Bản dịch của từ Rocky trong tiếng Việt

Rocky

Adjective

Rocky (Adjective)

ɹˈɑki
ɹˈɑki
01

Khó khăn và đầy rẫy những vấn đề.

Difficult and full of problems.

Ví dụ

Life in the city can be rocky for newcomers.

Cuộc sống ở thành phố có thể gập ghềnh với người mới.

Avoid discussing controversial topics to prevent rocky relationships.

Tránh thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi để tránh mối quan hệ gập ghềnh.

Is it challenging to navigate through rocky social situations gracefully?

Việc điều hướng qua các tình huống xã hội gập ghềnh một cách duyên dáng phải khó không?

02

Có xu hướng lắc lư hoặc lắc lư; không vững.

Tending to rock or shake unsteady.

Ví dụ

The rocky relationship between John and Mary caused tension in class.

Mối quan hệ đầy biến động giữa John và Mary gây căng thẳng trong lớp.

She avoided discussing rocky topics during the IELTS speaking test.

Cô tránh thảo luận về các chủ đề gây xao lạc trong bài thi nói IELTS.

Was the rocky start of the presentation due to nervousness?

Việc bắt đầu không ổn định của bài thuyết trình có phải do lo lắng không?

03

Liên quan đến hoặc đặc trưng của nhạc rock.

Relating to or characteristic of rock music.

Ví dụ

Her rocky voice captivated the audience during the rock concert.

Giong hat rocky cua co ay da cuon hut khan gia trong buoi hop nhac rock.

The band's rocky performance left the fans disappointed and unimpressed.

Buoi trinh dien rocky cua ban nhac da lam khan gia that vong va khong an tuong.

Was the judge impressed by the contestant's rocky singing style?

Lieutenant truong co bi an tuong boi phong cach hat rocky cua thi sinh khong?

04

Bao gồm hoặc đầy đá hoặc đá.

Consisting or full of rock or rocks.

Ví dụ

The rocky terrain made it difficult for volunteers to build homes.

Địa hình đá khiến cho các tình nguyện viên khó xây nhà.

The project was not rocky; it had strong community support.

Dự án không gặp khó khăn; nó có sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng.

Is the rocky landscape a barrier to social development?

Liệu địa hình đá có phải là rào cản cho phát triển xã hội không?

Dạng tính từ của Rocky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Rocky

Đá

Rockier

Cứng hơn

Rockiest

Rock nhất

Rocky

Đá

More rocky

Đá hơn

Most rocky

Đá nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rocky cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rocky

Không có idiom phù hợp