Bản dịch của từ Dynasty trong tiếng Việt
Dynasty
Dynasty (Noun)
Một dòng dõi cai trị cha truyền con nối của một đất nước.
A line of hereditary rulers of a country.
The Ming dynasty ruled China for nearly three centuries.
Triều đại Minh cai trị Trung Quốc suốt gần ba thế kỷ.
The Romanov dynasty was the last imperial dynasty to rule Russia.
Triều đại Romanov là triều đại hoàng gia cuối cùng cai trị Nga.
The Gupta dynasty in India is known for its contributions to mathematics.
Triều đại Gupta tại Ấn Độ nổi tiếng với đóng góp vào toán học.
Dạng danh từ của Dynasty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dynasty | Dynasties |
Kết hợp từ của Dynasty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political dynasty Triều đình chính trị | The kennedy family is a well-known political dynasty in the us. Gia đình kennedy là một triều đại chính trị nổi tiếng tại mỹ. |
Royal dynasty Triều đại hoàng gia | The royal dynasty ruled the kingdom for centuries. Gia tộc hoàng gia cai trị vương quốc suốt thế kỷ. |
Ancient dynasty Triều đại cổ xưa | The ancient dynasty influenced the social structure significantly. Triều đại cổ xưa đã ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội một cách đáng kể. |
Family dynasty Triều đại gia đình | The smith family dynasty has been in business for generations. Gia tộc smith đã kinh doanh qua nhiều thế hệ. |
Ruling dynasty Triều đại cai trị | The ming ruling dynasty in china lasted for nearly three centuries. Triều đại cai trị của minh ở trung quốc kéo dài gần ba thế kỷ. |
Họ từ
Từ "dynasty" (triều đại) chỉ một chuỗi các vị vua hoặc lãnh đạo thuộc cùng một dòng tộc, thường kế thừa quyền lực qua nhiều thế hệ. Trong tiếng Anh, "dynasty" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa, phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh lịch sử và văn hóa, thuật ngữ này có thể gợi nhắc đến các triều đại cụ thể và ảnh hưởng của chúng trong phát triển chính trị, xã hội và văn hóa.
Từ "dynasty" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "dynastia", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "dynastía", mang nghĩa là "quyền lực". Gốc từ "dynamis", nghĩa là "sức mạnh" hay "quyền năng", phản ánh sự nối tiếp quyền lực qua các thế hệ trong các triều đại. Lịch sử ghi nhận sự hình thành và duy trì các triều đại như một hệ thống chính trị ổn định, nơi quyền lực tập trung trong tay một gia đình, và ngày nay từ này được sử dụng để chỉ những dòng dõi có tầm ảnh hưởng.
Từ "dynasty" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, với tần suất trung bình. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng trong các bài viết liên quan đến lịch sử và văn hóa. Trong phần Nói, thí sinh có thể thảo luận về các triều đại lịch sử trong bối cảnh văn hóa hoặc chính trị. Ngoài ra, từ "dynasty" thường được sử dụng trong các tài liệu lịch sử, các bộ phim hay sách về các triều đại, tạo nên sự phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị và dòng dõi quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp