Bản dịch của từ Quillon trong tiếng Việt

Quillon

Noun [U/C]

Quillon (Noun)

01

Một trong hai cánh tay tạo thành tấm chắn chéo của kiếm hoặc dao găm; thường ở số nhiều.

Either of the two arms forming the crossguard of a sword or dagger usually in plural.

Ví dụ

The quillons of the sword were beautifully designed in the museum.

Hai tay cầm của thanh kiếm được thiết kế tinh xảo trong bảo tàng.

The quillons are not just decorative; they provide safety while fighting.

Hai tay cầm không chỉ trang trí; chúng cung cấp sự an toàn khi chiến đấu.

Do you know how many quillons are on historical swords?

Bạn có biết có bao nhiêu tay cầm trên những thanh kiếm lịch sử không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quillon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quillon

Không có idiom phù hợp