Bản dịch của từ Quillon trong tiếng Việt
Quillon
Noun [U/C]
Quillon (Noun)
Ví dụ
The quillons of the sword were beautifully designed in the museum.
Hai tay cầm của thanh kiếm được thiết kế tinh xảo trong bảo tàng.
The quillons are not just decorative; they provide safety while fighting.
Hai tay cầm không chỉ trang trí; chúng cung cấp sự an toàn khi chiến đấu.
Do you know how many quillons are on historical swords?
Bạn có biết có bao nhiêu tay cầm trên những thanh kiếm lịch sử không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Quillon
Không có idiom phù hợp