Bản dịch của từ Seizing trong tiếng Việt
Seizing
Seizing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của nắm bắt.
Present participle and gerund of seize.
She is seizing the opportunity to study abroad.
Cô ấy đang nắm bắt cơ hội để du học.
He is not seizing the chance to improve his English skills.
Anh ấy không nắm bắt cơ hội để cải thiện kỹ năng tiếng Anh.
Are they seizing the moment to practice for the IELTS exam?
Họ có đang nắm bắt cơ hội để luyện tập cho kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Seizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seizing |
Seizing (Noun)
Seizings of land for public projects are common in urban areas.
Các việc nắm giữ đất cho các dự án công cộng thường xuyên xảy ra ở khu vực đô thị.
There have been protests against the government's seizings of private property.
Đã có các cuộc biểu tình chống lại việc nắm giữ tài sản cá nhân của chính phủ.
Are the seizings of assets affecting the local community negatively?
Việc nắm giữ tài sản có ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng địa phương không?
Hành động chộp lấy hoặc chiếm hữu.
The act of grabbing or taking possession.
Seizing opportunities is crucial for success in the IELTS exam.
Tận dụng cơ hội quan trọng cho việc thi IELTS.
Not seizing chances to practice speaking can hinder improvement.
Không nắm bắt cơ hội thực hành nói có thể ngăn cản cải thiện.
Are you seizing every chance to enhance your writing skills for IELTS?
Bạn có nắm bắt mọi cơ hội để nâng cao kỹ năng viết cho IELTS không?
Seizing is commonly used in sailing to secure ropes together.
Việc bắt buộc thường được sử dụng trong lưới để buộc dây lại với nhau.
Avoid using seizing in IELTS writing tasks as it may confuse readers.
Tránh sử dụng bắt buộc trong các nhiệm vụ viết IELTS vì nó có thể làm rối đọc giả.
Do you know how to perform a seizing correctly in sailing?
Bạn có biết cách thực hiện một bắt buộc đúng trong lưới không?
Seizing (Adjective)
Điều đó thu hút sự chú ý; ấn tượng.
That seizes the attention impressive.
Her seizing speech captivated the audience.
Bài phát biểu lôi cuốn khán giả.
The lack of seizing content made the presentation dull.
Thiếu nội dung lôi cuốn làm buổi thuyết trình nhạt nhẽo.
Is it important to have seizing visuals in IELTS presentations?
Có quan trọng phải có hình ảnh lôi cuốn trong bài thuyết trình IELTS không?
Họ từ
"Seizing" là một động từ, có nghĩa là bắt giữ, chiếm đoạt hoặc nắm lấy một cái gì đó một cách mạnh mẽ hoặc nhanh chóng. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó thường liên quan đến việc thu giữ tài sản hoặc quyền lợi. Phiên bản Anh - Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi, với trọng âm khác nhau trong từng ngữ cảnh sử dụng. "Seizing" thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc pháp lý, nhấn mạnh tính chất quyết liệt của hành động.
Từ "seizing" có nguồn gốc từ động từ Latinh "capiere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "chiếm hữu". Lịch sử của từ này liên quan đến hành động lấy đi hoặc chiếm đoạt một cái gì đó, thể hiện sự khẩn trương hoặc quyết đoán. Trong ngữ cảnh hiện tại, "seizing" được sử dụng để diễn tả hành động chiếm lấy quyền lực, tài sản hoặc cơ hội, phản ánh sự thay đổi từ nghĩa vật lý sang nghĩa trừu tượng liên quan đến khả năng kiểm soát.
Từ "seizing" chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề như cơ hội, quyết định hoặc hành động kịp thời. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc kinh tế, đặc biệt là khi đề cập đến việc tịch thu tài sản hoặc nắm bắt cơ hội. Ngoài ra, "seizing" cũng thường gặp trong văn cảnh hàng ngày, như trong các cuộc thảo luận về lãnh đạo hoặc sự tự tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp