Bản dịch của từ Grabbing trong tiếng Việt
Grabbing
Grabbing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của grap.
Present participle and gerund of grab.
She was grabbing her friend's hand tightly during the movie.
Cô ấy đang nắm chặt tay bạn trong suốt bộ phim.
The children were grabbing toys from the shelves excitedly.
Những đứa trẻ đang háo hức lấy đồ chơi từ kệ hàng.
He was grabbing a snack before heading to the social event.
Anh ấy đang lấy một đồ ăn nhẹ trước khi đi đến sự kiện xã hội.
Dạng động từ của Grabbing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grab |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grabbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grabbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grabs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grabbing |
Họ từ
"Grabbing" là một động từ gerund, có nguồn gốc từ động từ "grab", có nghĩa là nắm bắt hoặc giữ chặt cái gì đó trong tay. Từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động một cách khẩn trương hoặc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Mỹ, "grabbing" thường mang nghĩa tích cực khi mô tả sự thu hút sự chú ý, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể có nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến việc chiếm hữu hoặc cướp đoạt. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh và sắc thái khi sử dụng từ.
Từ "grabbing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "grapian", có nguồn gốc từ tiếng Latin "grappare", nghĩa là "nắm lấy" hoặc "ôm chặt". Sự phát triển của từ này gắn liền với hành động cầm, nắm hoặc thu hút. Trong tiếng Anh hiện đại, "grabbing" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ những thứ thu hút sự chú ý hoặc quan tâm, như trong "grabbing headlines". Sự chuyển đổi này thể hiện tính đa dạng của ngôn ngữ trong việc mở rộng ý nghĩa từ ngữ.
Từ "grabbing" thường xuất hiện nhiều trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh miêu tả hành động hoặc cảm giác mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này được dùng để diễn đạt việc nắm bắt hoặc thu hút sự chú ý, chẳng hạn như "grabbing a quick snack" hay "grabbing someone's attention". Ngoài ra, "grabbing" còn liên quan đến các lĩnh vực như truyền thông, marketing, nơi việc thu hút sự quan tâm của khán giả là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp