Bản dịch của từ Lashing trong tiếng Việt
Lashing
Lashing (Noun)
Như đòn roi: rất nhiều.
As lashings lots.
The community received lashings of support during the recent charity event.
Cộng đồng đã nhận được sự hỗ trợ lớn trong sự kiện từ thiện gần đây.
There were not enough lashings of resources for the neighborhood projects.
Không có đủ nguồn lực cho các dự án trong khu phố.
How many lashings of help did the organization provide last year?
Tổ chức đã cung cấp bao nhiêu sự hỗ trợ năm ngoái?
The workers used lashing to secure the equipment during the storm.
Công nhân đã sử dụng dây buộc để cố định thiết bị trong bão.
The team did not have enough lashing for all the supplies.
Nhóm không có đủ dây buộc cho tất cả các vật tư.
How many lashing did you bring for the community project?
Bạn đã mang bao nhiêu dây buộc cho dự án cộng đồng?
Hành động của một người, hoặc cái đó, đả kích; thiến; trừng phạt.
The act of one who or that which lashes castigation chastisement.
The lashing from the community was harsh after the scandal broke.
Sự trừng phạt từ cộng đồng rất nghiêm khắc sau khi vụ bê bối xảy ra.
Many people did not deserve the lashing they received online.
Nhiều người không xứng đáng với sự trừng phạt mà họ nhận được trực tuyến.
Was the lashing justified in the recent social media controversy?
Liệu sự trừng phạt có hợp lý trong cuộc tranh cãi truyền thông xã hội gần đây không?
Lashing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của lash.
Present participle and gerund of lash.
The activists are lashing out against the unfair social policies in 2023.
Các nhà hoạt động đang phản đối các chính sách xã hội không công bằng năm 2023.
The community leaders are not lashing out at each other during discussions.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng không chỉ trích nhau trong các cuộc thảo luận.
Are you lashing out because of the recent social injustices reported?
Bạn có đang chỉ trích vì những bất công xã hội gần đây không?
Dạng động từ của Lashing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lashing |
Họ từ
Lashing là một từ tiếng Anh chỉ hành động hoặc quá trình buộc chặt một vật gì đó bằng dây thừng, dây đai hoặc các vật liệu tương tự. Trong ngữ cảnh hàng hải, từ này có thể chỉ việc buộc hàng hóa lên tàu để bảo đảm an toàn trong quá trình di chuyển. Lashing cũng được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "lashing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "lassh", có nghĩa là "quật" hoặc "vung". Nguồn gốc Latin của nó chưa được xác định rõ ràng, nhưng nó có thể liên quan đến từ tiếng Đức cổ "laschen". Trong lịch sử, "lashing" thường chỉ hành động buộc chặt hoặc quất, phản ánh một biểu hiện của lực lưỡng và kiểm soát. Ngày nay, nó được dùng phổ biến để chỉ việc quất, đánh mạnh, hoặc buộc chặt trong các ngữ cảnh khác nhau, duy trì ý nghĩa cốt lõi liên quan đến sức mạnh và sự khống chế.
Từ "lashing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi nó thường được dùng để mô tả các hiện tượng tự nhiên như bão tố hay cơn gió mạnh. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thời tiết, vũ khí, hoặc khi chỉ trích một hành động hay phát biểu mạnh mẽ. Sự linh hoạt trong ngữ nghĩa của "lashing" cho phép nó xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau, từ văn phong nghệ thuật đến các báo cáo khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp