Bản dịch của từ Lashing trong tiếng Việt

Lashing

Noun [U/C] Verb

Lashing (Noun)

lˈæʃɪŋ
lˈæʃɪŋ
01

Như đòn roi: rất nhiều.

As lashings lots.

Ví dụ

The community received lashings of support during the recent charity event.

Cộng đồng đã nhận được sự hỗ trợ lớn trong sự kiện từ thiện gần đây.

There were not enough lashings of resources for the neighborhood projects.

Không có đủ nguồn lực cho các dự án trong khu phố.

How many lashings of help did the organization provide last year?

Tổ chức đã cung cấp bao nhiêu sự hỗ trợ năm ngoái?

02

Vật dùng để buộc hoặc buộc vật gì đó vào vật gì.

Something used to tie something or lash it to something.

Ví dụ

The workers used lashing to secure the equipment during the storm.

Công nhân đã sử dụng dây buộc để cố định thiết bị trong bão.

The team did not have enough lashing for all the supplies.

Nhóm không có đủ dây buộc cho tất cả các vật tư.

How many lashing did you bring for the community project?

Bạn đã mang bao nhiêu dây buộc cho dự án cộng đồng?

03

Hành động của một người, hoặc cái đó, đả kích; thiến; trừng phạt.

The act of one who or that which lashes castigation chastisement.

Ví dụ

The lashing from the community was harsh after the scandal broke.

Sự trừng phạt từ cộng đồng rất nghiêm khắc sau khi vụ bê bối xảy ra.

Many people did not deserve the lashing they received online.

Nhiều người không xứng đáng với sự trừng phạt mà họ nhận được trực tuyến.

Was the lashing justified in the recent social media controversy?

Liệu sự trừng phạt có hợp lý trong cuộc tranh cãi truyền thông xã hội gần đây không?

Lashing (Verb)

lˈæʃɪŋ
lˈæʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của lash.

Present participle and gerund of lash.

Ví dụ

The activists are lashing out against the unfair social policies in 2023.

Các nhà hoạt động đang phản đối các chính sách xã hội không công bằng năm 2023.

The community leaders are not lashing out at each other during discussions.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng không chỉ trích nhau trong các cuộc thảo luận.

Are you lashing out because of the recent social injustices reported?

Bạn có đang chỉ trích vì những bất công xã hội gần đây không?

Dạng động từ của Lashing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lashing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lashing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lashing

Không có idiom phù hợp