Bản dịch của từ Castigation trong tiếng Việt
Castigation
Castigation (Noun)
Khiển trách hoặc chỉ trích nặng nề.
Severe reprimands or criticisms.
The castigation from the public was harsh after the scandal.
Sự trừng phạt từ công chúng rất nặng sau vụ scandal.
She faced castigation for her unethical behavior in the community.
Cô ấy phải đối mặt với sự trừng phạt vì hành vi không đạo đức trong cộng đồng.
The castigation of the company's CEO led to his resignation.
Sự trừng phạt của giám đốc điều hành công ty dẫn đến việc từ chức của ông.
Castigation (Verb)
Khiển trách hoặc chỉ trích nặng nề.
The teacher castigated the student for cheating on the exam.
Giáo viên mắng nặng học sinh vì gian lận trong kỳ thi.
The boss castigated the employee for repeatedly being late to work.
Sếp mắng nặng nhân viên vì liên tục đến muộn làm việc.
The parent castigated their child for breaking the rules at home.
Phụ huynh mắng nặng con cái vì phá vỡ quy tắc ở nhà.
Họ từ
Từ "castigation" chỉ hành động chỉ trích, trừng phạt hoặc phê phán một cách nghiêm khắc, thường liên quan đến mặt đạo đức hoặc hành vi của cá nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc giáo dục. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ ở dạng viết và nghĩa, nhưng "castigation" ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh khẩu ngữ. Sự trang trọng và nặng nề của từ ngữ khiến nó thường xuất hiện trong văn viết hoặc trong các cuộc thảo luận chính thức.
Từ "castigation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "castigatio", có nghĩa là "trừng phạt" hoặc "khiển trách". Chữ "castigare" trong tiếng Latinh mang nghĩa là "làm cho sạch" hoặc "sửa chữa". Trải qua lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các hình thức trừng phạt hoặc chỉ trích nhằm mục đích cải thiện hành vi. Hiện nay, "castigation" thường được hiểu là sự chỉ trích sâu sắc, phê phán mạnh mẽ, phản ánh một nỗ lực nhằm ngăn chặn hành động sai trái.
Từ "castigation" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc đạo đức. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến hình phạt, phê bình hay sự chỉ trích nghiêm khắc. "Castigation" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc phê bình văn học, nơi việc chỉ trích là cần thiết để phân tích một tác phẩm hay hành vi nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp