Bản dịch của từ Reprimanding trong tiếng Việt
Reprimanding
Reprimanding (Verb)
Quở trách hoặc khiển trách.
Rebuke or reprimand.
The manager is reprimanding John for being late to the meeting.
Quản lý đang khiển trách John vì đến muộn cuộc họp.
They are not reprimanding employees for minor mistakes anymore.
Họ không còn khiển trách nhân viên vì những lỗi nhỏ nữa.
Are you reprimanding your friends for their rude comments online?
Bạn có đang khiển trách bạn bè vì những bình luận thô lỗ trên mạng không?
Dạng động từ của Reprimanding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reprimand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reprimanded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reprimanded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reprimands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reprimanding |
Họ từ
Từ "reprimanding" (động từ) có nghĩa là sự chỉ trích hoặc phê bình một hành động sai trái của ai đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục hoặc nơi làm việc, nhằm mục đích điều chỉnh hành vi không phù hợp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết không có sự khác biệt đáng kể, nhưng âm điệu có thể khác nhau đôi chút trong cách phát âm. "Reprimanding" thường mang hàm ý chính thức và có thể liên quan đến các hình thức kỷ luật trong tổ chức.
Từ "reprimanding" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "reprimere", có nghĩa là "kìm lại" hoặc "ngăn chặn". Nguyên tố "re-" trong từ này chỉ việc làm ngược lại, trong khi "primere" có nghĩa là "đè nén". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ với nghĩa "khiển trách" và được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại của "reprimanding" trong việc chỉ trích hoặc khiển trách một ai đó thể hiện sự ngăn chặn hành vi không phù hợp.
Từ "reprimanding" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về quản lý hoặc hành vi xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong môi trường học thuật, nơi có sự cần thiết phải chỉ trích hoặc nhắc nhở hành vi không đúng. Sự xuất hiện của nó cho thấy mối quan hệ giữa cá nhân và nguyên tắc đạo đức trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp