Bản dịch của từ Reprimanding trong tiếng Việt
Reprimanding
Reprimanding (Verb)
Quở trách hoặc khiển trách.
Rebuke or reprimand.
The manager is reprimanding John for being late to the meeting.
Quản lý đang khiển trách John vì đến muộn cuộc họp.
They are not reprimanding employees for minor mistakes anymore.
Họ không còn khiển trách nhân viên vì những lỗi nhỏ nữa.
Are you reprimanding your friends for their rude comments online?
Bạn có đang khiển trách bạn bè vì những bình luận thô lỗ trên mạng không?
Dạng động từ của Reprimanding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reprimand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reprimanded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reprimanded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reprimands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reprimanding |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp