Bản dịch của từ Chastisement trong tiếng Việt
Chastisement
Chastisement (Noun)
Hành vi trừng phạt; quở trách; sự trừng phạt.
The act of chastising rebuke punishment.
The teacher's chastisement improved student behavior in the classroom.
Sự khiển trách của giáo viên đã cải thiện hành vi của học sinh.
The community did not support harsh chastisement for minor offenses.
Cộng đồng không ủng hộ sự trừng phạt nghiêm khắc cho những vi phạm nhỏ.
Is chastisement effective in promoting better social conduct among youth?
Sự khiển trách có hiệu quả trong việc thúc đẩy hành vi xã hội tốt hơn không?
Họ từ
Chastisement là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự trừng phạt hoặc chỉ trích nghiêm khắc nhằm làm cho ai đó sửa chữa hành vi sai trái. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc tôn giáo, đề cập đến việc chỉ ra lỗi lầm để hướng tới việc cải thiện. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "chastisement" giữ nguyên cách viết và ý nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh hàng ngày so với tiếng Anh Anh.
Từ "chastisement" có nguồn gốc từ động từ Latin "castigare", có nghĩa là "kỷ luật" hoặc "trừng phạt". "Castigare" được hình thành từ tiền tố "castus", mang nghĩa "trong sạch" hoặc "thanh khiết". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "chastise" trong tiếng Anh trung cổ, chỉ hành động trừng phạt nhằm cải thiện hoặc hướng dẫn. Hiện nay, "chastisement" thường được dùng để chỉ hình thức trừng phạt hoặc chỉ trích, duy trì ý nghĩa liên quan đến việc sửa đổi hành vi nhằm đạt được chuẩn mực đạo đức.
Từ "chastisement" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh giáo dục và tâm lý học, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động kỷ luật hoặc chỉ trích, kéo theo những tình huống liên quan như giáo dục trẻ em hoặc trong tổ chức. Nó cũng có thể xuất hiện trong văn thơ hoặc văn học, nơi việc phê phán bản thân và xã hội được thể hiện rõ nét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp