Bản dịch của từ Chastisement trong tiếng Việt

Chastisement

Noun [U/C]

Chastisement (Noun)

01

Hành vi trừng phạt; quở trách; sự trừng phạt.

The act of chastising rebuke punishment.

Ví dụ

The teacher's chastisement improved student behavior in the classroom.

Sự khiển trách của giáo viên đã cải thiện hành vi của học sinh.

The community did not support harsh chastisement for minor offenses.

Cộng đồng không ủng hộ sự trừng phạt nghiêm khắc cho những vi phạm nhỏ.

Is chastisement effective in promoting better social conduct among youth?

Sự khiển trách có hiệu quả trong việc thúc đẩy hành vi xã hội tốt hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chastisement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chastisement

Không có idiom phù hợp