Bản dịch của từ Chastising trong tiếng Việt

Chastising

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chastising(Verb)

tʃæstˈaɪzɪŋ
tʃæstˈaɪzɪŋ
01

Khiển trách hoặc la mắng ai đó.

Reprimanding or scolding someone.

Ví dụ

Dạng động từ của Chastising (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chastise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chastised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chastised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chastises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chastising

Chastising(Noun)

tʃæstˈaɪzɪŋ
tʃæstˈaɪzɪŋ
01

Hành động khiển trách hoặc la mắng.

The act of reprimanding or scolding.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ