Bản dịch của từ Scolding trong tiếng Việt

Scolding

Noun [U/C]Verb

Scolding (Noun)

skˈoʊldɪŋ
skˈoʊldɪŋ
01

Liên tiếp những nhận xét chỉ trích, chẳng hạn như những nhận xét của cha mẹ hướng tới một đứa trẻ có hành vi sai trái.

A succession of critical remarks, such as those directed by a parent towards a misbehaving child.

Ví dụ

Her scolding of the team for their poor performance was harsh.

Lời mắng nạt của cô đối với đội vì màn trình diễn kém cỏi của họ rất khắc nghiệt.

The scolding from the boss made the employees feel demotivated.

Lời mắng nạt từ sếp khiến nhân viên cảm thấy mất động lực.

Scolding (Verb)

skˈoʊldɪŋ
skˈoʊldɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của mắng

Present participle and gerund of scold

Ví dụ

She was scolding her children for misbehaving in public.

Cô ấy đang mắng mỏ con cái vì cư xử không đúng trong công cộng.

The teacher's scolding had a positive impact on the students.

Những lời mắng mỏ của giáo viên đã có tác động tích cực đối với học sinh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scolding

Không có idiom phù hợp