Bản dịch của từ Scolding trong tiếng Việt
Scolding
Scolding (Noun)
Liên tiếp những nhận xét chỉ trích, chẳng hạn như những nhận xét của cha mẹ hướng tới một đứa trẻ có hành vi sai trái.
A succession of critical remarks, such as those directed by a parent towards a misbehaving child.
Her scolding of the team for their poor performance was harsh.
Lời mắng nạt của cô đối với đội vì màn trình diễn kém cỏi của họ rất khắc nghiệt.
The scolding from the boss made the employees feel demotivated.
Lời mắng nạt từ sếp khiến nhân viên cảm thấy mất động lực.
His scolding of the government's policies was met with criticism.
Lời mắng nạt của anh về chính sách của chính phủ đã nhận được sự chỉ trích.
Dạng danh từ của Scolding (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scolding | Scoldings |
Scolding (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của mắng.
Present participle and gerund of scold.
She was scolding her children for misbehaving in public.
Cô ấy đang mắng mỏ con cái vì cư xử không đúng trong công cộng.
The teacher's scolding had a positive impact on the students.
Những lời mắng mỏ của giáo viên đã có tác động tích cực đối với học sinh.
His scolding tone made everyone uncomfortable during the meeting.
Dọng giọng mắng mỏ của anh ấy khiến mọi người cảm thấy không thoải mái trong cuộc họp.
Dạng động từ của Scolding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scold |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scolded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scolded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scolds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scolding |
Họ từ
Từ "scolding" chỉ hành động chỉ trích hoặc khiển trách ai đó một cách nghiêm khắc. Trong tiếng Anh, nó thường mang ý nghĩa tiêu cực và thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc gia đình. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về mặt nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm thường nhấn vào âm đầu trong bản Anh và có thể nhấn mạnh hơn ở âm cuối trong bản Mỹ. Scolding thường được xem là một hành động thiếu sự tôn trọng, vì vậy cần cân nhắc khi sử dụng.
Từ "scolding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "scoldan", có nghĩa là "mắng mỏ". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "skaldōn", có liên quan đến việc chỉ trích hay trách mắng. Từ nguyên của nó thể hiện sự bộc phát của cảm xúc tiêu cực nhằm giáo dục hoặc cảnh báo người khác. Đến nay, "scolding" không chỉ đơn thuần biểu thị hành vi mắng mỏ mà còn phản ánh các mối quan hệ xã hội và thẩm quyền trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "scolding" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tương tác xã hội hoặc gia đình. Trong phần Nói và Viết, "scolding" thường được nhắc đến khi thảo luận về giáo dục hoặc phương pháp nuôi dạy trẻ. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn cảnh tâm lý học để mô tả hành vi chỉ trích hoặc nhắc nhở một cách nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất