Bản dịch của từ Scolding trong tiếng Việt
Scolding
Scolding (Noun)
Liên tiếp những nhận xét chỉ trích, chẳng hạn như những nhận xét của cha mẹ hướng tới một đứa trẻ có hành vi sai trái.
A succession of critical remarks, such as those directed by a parent towards a misbehaving child.
Her scolding of the team for their poor performance was harsh.
Lời mắng nạt của cô đối với đội vì màn trình diễn kém cỏi của họ rất khắc nghiệt.
The scolding from the boss made the employees feel demotivated.
Lời mắng nạt từ sếp khiến nhân viên cảm thấy mất động lực.
Scolding (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của mắng
Present participle and gerund of scold
She was scolding her children for misbehaving in public.
Cô ấy đang mắng mỏ con cái vì cư xử không đúng trong công cộng.
The teacher's scolding had a positive impact on the students.
Những lời mắng mỏ của giáo viên đã có tác động tích cực đối với học sinh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất