Bản dịch của từ Misbehaving trong tiếng Việt

Misbehaving

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misbehaving (Verb)

mɪsbəhˈeɪvɪŋ
mɪsbihˈeɪvɪŋ
01

Cư xử tồi tệ hoặc theo cách không thể chấp nhận được.

To behave badly or in a way that is not acceptable.

Ví dụ

She was scolded for misbehaving during the school assembly.

Cô ấy đã bị mắng vì cư xử không tốt trong buổi tụ họp của trường.

He never misbehaves in public, always maintaining a polite demeanor.

Anh ấy không bao giờ cư xử không tốt ở nơi công cộng, luôn giữ thái độ lịch sự.

Did the child misbehave during the IELTS speaking test yesterday?

Hôm qua đứa trẻ có cư xử không tốt trong bài thi nói IELTS không?

Dạng động từ của Misbehaving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misbehave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misbehaved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misbehaved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misbehaves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misbehaving

Misbehaving (Adjective)

01

Cư xử tồi tệ, theo cách không thể chấp nhận được.

Behaving badly in a way that is not acceptable.

Ví dụ

The misbehaving student was sent to the principal's office.

Học sinh hành xử không tốt đã bị đưa đến văn phòng hiệu trưởng.

Her misbehaving behavior disrupted the class and angered the teacher.

Hành vi không tốt của cô ấy làm gián đoạn lớp học và làm tức giận giáo viên.

Do you think constant punishment will stop his misbehaving actions?

Bạn có nghĩ rằng việc trừng phạt liên tục sẽ ngăn chặn hành động không tốt của anh ấy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Misbehaving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
[...] Similarly, many parents have a great deal of trouble dealing with troublesome teenagers who are while going through adolescence [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019

Idiom with Misbehaving

Không có idiom phù hợp