Bản dịch của từ Misbehaving trong tiếng Việt
Misbehaving
Misbehaving (Verb)
Cư xử tồi tệ hoặc theo cách không thể chấp nhận được.
To behave badly or in a way that is not acceptable.
She was scolded for misbehaving during the school assembly.
Cô ấy đã bị mắng vì cư xử không tốt trong buổi tụ họp của trường.
He never misbehaves in public, always maintaining a polite demeanor.
Anh ấy không bao giờ cư xử không tốt ở nơi công cộng, luôn giữ thái độ lịch sự.
Did the child misbehave during the IELTS speaking test yesterday?
Hôm qua đứa trẻ có cư xử không tốt trong bài thi nói IELTS không?
Dạng động từ của Misbehaving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misbehave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misbehaved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misbehaved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misbehaves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misbehaving |
Misbehaving (Adjective)
Cư xử tồi tệ, theo cách không thể chấp nhận được.
Behaving badly in a way that is not acceptable.
The misbehaving student was sent to the principal's office.
Học sinh hành xử không tốt đã bị đưa đến văn phòng hiệu trưởng.
Her misbehaving behavior disrupted the class and angered the teacher.
Hành vi không tốt của cô ấy làm gián đoạn lớp học và làm tức giận giáo viên.
Do you think constant punishment will stop his misbehaving actions?
Bạn có nghĩ rằng việc trừng phạt liên tục sẽ ngăn chặn hành động không tốt của anh ấy không?
Họ từ
"Misbehaving" là một động từ phân từ hiện tại, có nghĩa là hành vi không đúng mực hoặc vi phạm các quy tắc xã hội. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, từ này có thể được dùng nhiều hơn trong các tình huống giáo dục, trong khi ở Mỹ thường thấy trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày hoặc pháp lý hơn.
Từ "misbehaving" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "mis-" có nghĩa là "sai", kết hợp với động từ "behave" từ tiếng Pháp cổ "enbehaivre", có nguồn gốc từ tiếng Latin "habēre", nghĩa là "có" hoặc "thể hiện". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với hành vi không đúng mực hoặc không tuân theo quy tắc xã hội. Ngày nay, "misbehaving" thường chỉ hành động vi phạm quy tắc, thể hiện sự không tuân thủ hoặc không tôn trọng trong hành vi cá nhân.
Từ "misbehaving" thể hiện hành vi không đúng mực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và tâm lý học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng trung bình, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về hành vi của trẻ em và sinh viên. Ngoài ra, từ cũng thường xuất hiện trong các tình huống xã hội, khi mô tả hành vi không phù hợp trong các bối cảnh như gia đình, trường học hoặc nơi làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp