Bản dịch của từ Frank trong tiếng Việt
Frank
Frank (Adjective)
Cởi mở, trung thực và trực tiếp trong lời nói hoặc văn bản, đặc biệt khi giải quyết các vấn đề khó chịu.
Open, honest, and direct in speech or writing, especially when dealing with unpalatable matters.
She appreciated his frank opinion on the social issue.
Cô ấy đánh giá cao ý kiến chân thành của anh ấy về vấn đề xã hội.
The frank discussion at the social event was refreshing.
Cuộc trò chuyện chân thực tại sự kiện xã hội rất làm tươi mới.
Being frank about the social problem is necessary for progress.
Việc thẳng thắn về vấn đề xã hội là cần thiết để tiến bộ.
Dạng tính từ của Frank (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Frank Frank | Franker Franker | Frankest Frankest |
Kết hợp từ của Frank (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Refreshingly frank Hết sức thẳng thắn | Her honest opinion was refreshingly frank during the discussion. Ý kiến chân thật của cô ấy đã được nêu rõ trong cuộc thảo luận. |
Absolutely frank Hoàn toàn thành thật | She was absolutely frank about her feelings towards the project. Cô ấy đã thẳng thắn về cảm xúc của mình đối với dự án. |
Extremely frank Cực kì thẳng thắn | She was extremely frank about her feelings towards the project. Cô ấy đã rất trung thực về cảm xúc của mình đối với dự án. |
Fairly frank Khá trực diện | She was fairly frank about her feelings towards the project. Cô ấy đã khá thẳng thắn về cảm xúc của mình đối với dự án. |
Brutally frank Thẳng thắn đến tàn nhẫn | She was brutally frank about the social issues affecting the community. Cô ấy đã thẳng thắn về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng. |
Frank (Noun)
The Franks were known for their conquests in western Europe.
Người Frank nổi tiếng với việc chinh phục tây Âu.
Charlemagne, a Frankish king, expanded his empire significantly.
Charlemagne, một vua Frank, mở rộng đế chế của mình đáng kể.
Frankish laws influenced legal systems in Europe for centuries.
Luật pháp Frank ảnh hưởng đến hệ thống pháp lý ở châu Âu trong nhiều thế kỷ.
She put a frank on the envelope before sending it.
Cô ấy đặt một tem vào phong bì trước khi gửi.
The post office requires a frank for international mail.
Bưu điện yêu cầu có tem cho thư quốc tế.
The absence of a frank may delay the delivery of parcels.
Sự thiếu tem có thể làm trễ việc giao hàng.
Dạng danh từ của Frank (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Frank | Franks |
Frank (Verb)
The company franked the dividend payments to offset corporation tax.
Công ty đã đóng dấu các khoản cổ tức để khấu trừ thuế doanh nghiệp.
Franking the donations allowed the company to reduce its tax liability.
Việc đóng dấu các khoản quyên góp cho phép công ty giảm trách nhiệm thuế của mình.
The organization franked the contributions to benefit from tax credits.
Tổ chức đã đóng dấu các đóng góp để hưởng lợi từ các khoản khấu trừ thuế.
The post office franked the letters before mailing them out.
Bưu điện đã đóng dấu thư trước khi gửi đi.
The company franked the documents to show they were legitimate.
Công ty đã đóng dấu tài liệu để chứng minh chúng hợp pháp.
He franked the package to indicate that the postage was paid.
Anh ấy đã đóng dấu gói hàng để biểu thị rằng phí gửi đã được trả.
Dạng động từ của Frank (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Frank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Franked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Franked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Franks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Franking |
Họ từ
Từ "frank" trong tiếng Anh có nghĩa là thẳng thắn, thành thật và không che giấu. Từ này thường được sử dụng để mô tả cách giao tiếp rõ ràng và trực tiếp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "frank" được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong văn nói, cách sử dụng và tần suất xuất hiện của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh địa phương và văn hóa giao tiếp.
Từ "frank" có nguồn gốc từ tiếng Latin "francus", nghĩa là "tự do" hoặc "không bị hạn chế". Từ này xuất phát từ bộ lạc Franks, những người đóng vai trò quan trọng trong lịch sử châu Âu thời Trung cổ, biểu thị sự tự do và quyền lực. Một cách sử dụng ý nghĩa hiện đại của từ này đã phát triển từ khái niệm "trực tiếp và chân thành", kết nối với sự cởi mở và trung thực trong giao tiếp.
Từ "frank" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện ý kiến một cách rõ ràng và thẳng thắn. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "frank" thường được sử dụng để chỉ sự trung thực và thẳng thắn trong các cuộc đối thoại, phản ánh tính cách cá nhân hoặc phong cách giao tiếp. Từ này cũng có thể được áp dụng trong văn phong học thuật để nhấn mạnh tính trung thực trong lập luận và trình bày ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp