Bản dịch của từ Frank trong tiếng Việt

Frank

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frank(Adjective)

frˈæŋk
ˈfræŋk
01

Được đặc trưng bởi sự thẳng thắn và không lừa dối hoặc trốn tránh

Characterized by directness and lack of deceit or evasion straightforward

Ví dụ
02

Tự do thể hiện suy nghĩ hoặc cảm xúc thực sự của mình

Free in expressing ones real thoughts or feelings

Ví dụ
03

Cởi mở và thẳng thắn trong lời nói hoặc văn bản, đặc biệt là khi giải quyết những vấn đề khó chịu

Open honest and direct in speech or writing especially when dealing with unpalatable matters

Ví dụ

Frank(Noun)

frˈæŋk
ˈfræŋk
01

Cởi mở và thẳng thắn trong lời nói hoặc văn bản, đặc biệt là khi giải quyết những vấn đề khó chịu

A male given name derived from the old germanic tribe called the franks

Ví dụ
02

Được đặc trưng bởi sự thẳng thắn và không lừa dối hoặc trốn tránh

A native or inhabitant of the franks an ancient germanic people

Ví dụ
03

Tự do thể hiện suy nghĩ hoặc cảm xúc thực sự của mình

Historically a person free from serfdom or feudal obligations a freeman

Ví dụ