Bản dịch của từ Feudal trong tiếng Việt

Feudal

Adjective

Feudal (Adjective)

fjˈudl
fjˈudl
01

Theo, giống hoặc biểu thị hệ thống của chế độ phong kiến.

According to resembling or denoting the system of feudalism.

Ví dụ

The feudal system dominated Europe during the Middle Ages.

Hệ thống phong kiến thống trị châu Âu trong thời Trung cổ.

The modern society is not feudal anymore.

Xã hội hiện đại không còn phong kiến nữa.

Is the feudal system still relevant in today's world?

Hệ thống phong kiến có còn phù hợp trong thế giới ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Feudal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] To give an example, the foreign traveller can perceive a special charm in Vietnamese culture by listening to the imperial music in Hue, a masterpiece of intangible heritage by UNESCO, which beautifully recreate the era of Vietnam [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree

Idiom with Feudal

Không có idiom phù hợp