Bản dịch của từ Unpalatable trong tiếng Việt
Unpalatable
Unpalatable (Adjective)
The unpalatable food at the charity event disappointed many attendees.
Thức ăn khó ăn tại sự kiện từ thiện làm thất vọng nhiều người tham dự.
The unpalatable truth about the social issue was finally revealed.
Sự thật khó ăn về vấn đề xã hội cuối cùng đã được tiết lộ.
Her unpalatable comment caused tension in the social gathering.
Bình luận khó ăn của cô ấy gây ra căng thẳng trong buổi tập trung xã hội.
Họ từ
Từ "unpalatable" thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó không thể chấp nhận hoặc không dễ tiêu thụ, không chỉ về mặt ẩm thực mà còn trong ngữ cảnh ý tưởng hoặc quan điểm. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức sử dụng giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, từ này thường được dùng trong những ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật để diễn tả sự không dễ chịu hoặc sự không thích hợp.
Từ "unpalatable" xuất phát từ tiếng Latin "palatum", có nghĩa là "vòm miệng", kết hợp với tiền tố "un-" diễn tả sự phủ định. Nguyên thủy, nó chỉ những thức ăn không có vị ngon hoặc khó ăn. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã mở rộng phạm vi sử dụng để chỉ những ý tưởng, quan điểm hay vấn đề mà người ta không muốn chấp nhận hoặc cảm thấy khó chịu. Vậy, sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh trạng thái không khả thi hoặc không dễ chịu trong cả ẩm thực lẫn tư tưởng.
Từ "unpalatable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài kiểm tra, nó thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về thực phẩm hoặc cảm xúc tiêu cực. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống chính trị hoặc kinh doanh để mô tả quyết định hoặc thực tế khó chấp nhận. Sự xuất hiện của từ này có thể giúp người học mở rộng vốn từ ngữ liên quan đến cảm xúc và trải nghiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp