Bản dịch của từ Unpalatable trong tiếng Việt

Unpalatable

Adjective

Unpalatable (Adjective)

ənpˈælətəbl
ənpˈælətəbl
01

Không dễ chịu khi nếm thử.

Not pleasant to taste

Ví dụ

The unpalatable food at the charity event disappointed many attendees.

Thức ăn khó ăn tại sự kiện từ thiện làm thất vọng nhiều người tham dự.

The unpalatable truth about the social issue was finally revealed.

Sự thật khó ăn về vấn đề xã hội cuối cùng đã được tiết lộ.

Her unpalatable comment caused tension in the social gathering.

Bình luận khó ăn của cô ấy gây ra căng thẳng trong buổi tập trung xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpalatable

Không có idiom phù hợp