Bản dịch của từ Bewilderment trong tiếng Việt
Bewilderment

Bewilderment(Noun)
Một tình huống khó hiểu hoặc khó hiểu.
A confusing or perplexing situation.
Trạng thái hoang mang.
The state of being bewildered.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Bewilderment" là một danh từ chỉ trạng thái cảm xúc của sự bối rối hoặc hoang mang, thường xuất hiện khi một người phải đối mặt với những tình huống phức tạp hoặc khó hiểu. Từ này thuộc về ngữ vựng tiếng Anh và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn phong trang trọng hoặc văn học. Chẳng hạn, "bewildered" là dạng tính từ liên quan, thể hiện trạng thái của một người đang trải qua cảm giác này.
Từ "bewilderment" có nguồn gốc từ tiếng Anh sớm, kết hợp giữa tiền tố "be-" và danh từ "wilder", xuất phát từ tiếng Đức cổ "wild", có nghĩa là hoang dã hoặc rối loạn. Trong thế kỷ 16, từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ trạng thái nhầm lẫn hoặc mất phương hướng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh cảm giác choáng ngợp và mất tự chủ khi đối mặt với những tình huống phức tạp, tiếp nối tinh thần của gốc từ trong ngữ nghĩa về rối loạn và hoang dã.
Từ "bewilderment" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải mô tả cảm xúc và trạng thái tâm lý. Trong các tình huống đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự bối rối hoặc không chắc chắn trước một vấn đề phức tạp hoặc khi gặp phải thông tin mới lạ. "Bewilderment" thể hiện sự không hiểu biết rõ ràng và thường gắn liền với các trải nghiệm cá nhân hoặc phản ứng đối với tình huống bất ngờ.
Họ từ
"Bewilderment" là một danh từ chỉ trạng thái cảm xúc của sự bối rối hoặc hoang mang, thường xuất hiện khi một người phải đối mặt với những tình huống phức tạp hoặc khó hiểu. Từ này thuộc về ngữ vựng tiếng Anh và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn phong trang trọng hoặc văn học. Chẳng hạn, "bewildered" là dạng tính từ liên quan, thể hiện trạng thái của một người đang trải qua cảm giác này.
Từ "bewilderment" có nguồn gốc từ tiếng Anh sớm, kết hợp giữa tiền tố "be-" và danh từ "wilder", xuất phát từ tiếng Đức cổ "wild", có nghĩa là hoang dã hoặc rối loạn. Trong thế kỷ 16, từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ trạng thái nhầm lẫn hoặc mất phương hướng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh cảm giác choáng ngợp và mất tự chủ khi đối mặt với những tình huống phức tạp, tiếp nối tinh thần của gốc từ trong ngữ nghĩa về rối loạn và hoang dã.
Từ "bewilderment" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải mô tả cảm xúc và trạng thái tâm lý. Trong các tình huống đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự bối rối hoặc không chắc chắn trước một vấn đề phức tạp hoặc khi gặp phải thông tin mới lạ. "Bewilderment" thể hiện sự không hiểu biết rõ ràng và thường gắn liền với các trải nghiệm cá nhân hoặc phản ứng đối với tình huống bất ngờ.
