Bản dịch của từ Bewilderment trong tiếng Việt

Bewilderment

Noun [U/C]

Bewilderment (Noun)

bɪwˈɪldɚmnt
bɪwˈɪldəɹmnt
01

Một tình huống khó hiểu hoặc khó hiểu.

A confusing or perplexing situation

Ví dụ

The sudden change in the schedule caused bewilderment among students.

Sự thay đổi đột ngột trong lịch trình gây ra sự bối rối cho sinh viên.

There was no bewilderment when the instructions were clear and concise.

Không có sự bối rối khi hướng dẫn rõ ràng và ngắn gọn.

Did the unexpected question lead to bewilderment during the interview?

Liệu câu hỏi bất ngờ có dẫn đến sự bối rối trong cuộc phỏng vấn không?

Her bewilderment at the complex social norms was evident.

Sự bối rối của cô ấy với những quy tắc xã hội phức tạp rõ ràng.

He felt relieved when the bewilderment faded away gradually.

Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi sự bối rối dần biến mất.

02

Trạng thái hoang mang.

The state of being bewildered

Ví dụ

Her bewilderment was evident during the IELTS speaking test.

Sự bối rối của cô ấy rõ ràng trong bài thi nói IELTS.

He tried to hide his bewilderment in the IELTS writing task.

Anh ấy cố giấu sự bối rối của mình trong bài thi viết IELTS.

Did the candidate express bewilderment in the IELTS listening section?

Ứng viên có thể hiện sự bối rối trong phần nghe IELTS không?

Her bewilderment was evident in the IELTS speaking test.

Sự bối rối của cô ấy rõ ràng trong bài thi nói IELTS.

He experienced bewilderment when asked a complex question in writing.

Anh ấy trải qua sự bối rối khi được hỏi một câu hỏi phức tạp trong viết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bewilderment

Không có idiom phù hợp