Bản dịch của từ Bewilderment trong tiếng Việt
Bewilderment
Bewilderment (Noun)
Một tình huống khó hiểu hoặc khó hiểu.
A confusing or perplexing situation.
The sudden change in the schedule caused bewilderment among students.
Sự thay đổi đột ngột trong lịch trình gây ra sự bối rối cho sinh viên.
There was no bewilderment when the instructions were clear and concise.
Không có sự bối rối khi hướng dẫn rõ ràng và ngắn gọn.
Did the unexpected question lead to bewilderment during the interview?
Liệu câu hỏi bất ngờ có dẫn đến sự bối rối trong cuộc phỏng vấn không?
Her bewilderment at the complex social norms was evident.
Sự bối rối của cô ấy với những quy tắc xã hội phức tạp rõ ràng.
He felt relieved when the bewilderment faded away gradually.
Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi sự bối rối dần biến mất.
Trạng thái hoang mang.
The state of being bewildered.
Her bewilderment was evident during the IELTS speaking test.
Sự bối rối của cô ấy rõ ràng trong bài thi nói IELTS.
He tried to hide his bewilderment in the IELTS writing task.
Anh ấy cố giấu sự bối rối của mình trong bài thi viết IELTS.
Did the candidate express bewilderment in the IELTS listening section?
Ứng viên có thể hiện sự bối rối trong phần nghe IELTS không?
Her bewilderment was evident in the IELTS speaking test.
Sự bối rối của cô ấy rõ ràng trong bài thi nói IELTS.
He experienced bewilderment when asked a complex question in writing.
Anh ấy trải qua sự bối rối khi được hỏi một câu hỏi phức tạp trong viết.
Họ từ
"Bewilderment" là một danh từ chỉ trạng thái cảm xúc của sự bối rối hoặc hoang mang, thường xuất hiện khi một người phải đối mặt với những tình huống phức tạp hoặc khó hiểu. Từ này thuộc về ngữ vựng tiếng Anh và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn phong trang trọng hoặc văn học. Chẳng hạn, "bewildered" là dạng tính từ liên quan, thể hiện trạng thái của một người đang trải qua cảm giác này.
Từ "bewilderment" có nguồn gốc từ tiếng Anh sớm, kết hợp giữa tiền tố "be-" và danh từ "wilder", xuất phát từ tiếng Đức cổ "wild", có nghĩa là hoang dã hoặc rối loạn. Trong thế kỷ 16, từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ trạng thái nhầm lẫn hoặc mất phương hướng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh cảm giác choáng ngợp và mất tự chủ khi đối mặt với những tình huống phức tạp, tiếp nối tinh thần của gốc từ trong ngữ nghĩa về rối loạn và hoang dã.
Từ "bewilderment" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải mô tả cảm xúc và trạng thái tâm lý. Trong các tình huống đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự bối rối hoặc không chắc chắn trước một vấn đề phức tạp hoặc khi gặp phải thông tin mới lạ. "Bewilderment" thể hiện sự không hiểu biết rõ ràng và thường gắn liền với các trải nghiệm cá nhân hoặc phản ứng đối với tình huống bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp