Bản dịch của từ Confusing trong tiếng Việt

Confusing

Adjective

Confusing (Adjective)

kn̩fjˈuzɪŋ
kn̩fjˈuzɪŋ
01

Khó để hiểu; không rõ ràng như thiếu trật tự, hỗn loạn, v.v.

Difficult to understand; not clear as lacking order, chaotic etc

Ví dụ

The new tax laws are confusing to many citizens.

Luật thuế mới gây rối cho nhiều công dân.

The conflicting opinions on the issue are confusing the public.

Các ý kiến trái chiều về vấn đề đang làm rối rắm công chúng.

Kết hợp từ của Confusing (Adjective)

CollocationVí dụ

Slightly confusing

Hơi rối

The social media algorithm can be slightly confusing for new users.

Thuật toán truyền thông xã hội có thể hơi rối cho người dùng mới.

Highly confusing

Rất nhầm lẫn

The new social media app interface is highly confusing.

Giao diện ứng dụng mạng xã hội mới rất khó hiểu.

Potentially confusing

Có thể gây hiểu nhầm

Social media can be potentially confusing for older generations.

Mạng xã hội có thể gây nhầm lẫn cho các thế hệ lớn tuổi.

Utterly confusing

Hoàn toàn nhầm lẫn

The new social media app interface is utterly confusing.

Giao diện ứng dụng mạng xã hội mới hoàn toàn rối ren.

Terribly confusing

Rất khó hiểu

The new social media platform layout is terribly confusing.

Bố cục mới của nền tảng truyền thông xã hội rất là rối ren.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confusing

Không có idiom phù hợp