Bản dịch của từ Confusing trong tiếng Việt
Confusing
Confusing (Adjective)
The new tax laws are confusing to many citizens.
Luật thuế mới gây rối cho nhiều công dân.
The conflicting opinions on the issue are confusing the public.
Các ý kiến trái chiều về vấn đề đang làm rối rắm công chúng.
Kết hợp từ của Confusing (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly confusing Hơi rối | The social media algorithm can be slightly confusing for new users. Thuật toán truyền thông xã hội có thể hơi rối cho người dùng mới. |
Highly confusing Rất nhầm lẫn | The new social media app interface is highly confusing. Giao diện ứng dụng mạng xã hội mới rất khó hiểu. |
Potentially confusing Có thể gây hiểu nhầm | Social media can be potentially confusing for older generations. Mạng xã hội có thể gây nhầm lẫn cho các thế hệ lớn tuổi. |
Utterly confusing Hoàn toàn nhầm lẫn | The new social media app interface is utterly confusing. Giao diện ứng dụng mạng xã hội mới hoàn toàn rối ren. |
Terribly confusing Rất khó hiểu | The new social media platform layout is terribly confusing. Bố cục mới của nền tảng truyền thông xã hội rất là rối ren. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp