Bản dịch của từ Confusing trong tiếng Việt
Confusing
Confusing (Adjective)
The new tax laws are confusing to many citizens.
Luật thuế mới gây rối cho nhiều công dân.
The conflicting opinions on the issue are confusing the public.
Các ý kiến trái chiều về vấn đề đang làm rối rắm công chúng.
The complex social hierarchy can be confusing for newcomers.
Hệ thống xã hội phức tạp có thể gây rối cho người mới đến.
Kết hợp từ của Confusing (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly confusing Hơi rối | The social media algorithm can be slightly confusing for new users. Thuật toán truyền thông xã hội có thể hơi rối cho người dùng mới. |
Highly confusing Rất nhầm lẫn | The new social media app interface is highly confusing. Giao diện ứng dụng mạng xã hội mới rất khó hiểu. |
Potentially confusing Có thể gây hiểu nhầm | Social media can be potentially confusing for older generations. Mạng xã hội có thể gây nhầm lẫn cho các thế hệ lớn tuổi. |
Utterly confusing Hoàn toàn nhầm lẫn | The new social media app interface is utterly confusing. Giao diện ứng dụng mạng xã hội mới hoàn toàn rối ren. |
Terribly confusing Rất khó hiểu | The new social media platform layout is terribly confusing. Bố cục mới của nền tảng truyền thông xã hội rất là rối ren. |
Họ từ
Từ "confusing" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả điều gì đó gây ra sự khó hiểu hoặc nhầm lẫn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "confusing" để chỉ những thông tin hoặc tình huống phức tạp hơn so với ngữ cảnh trong tiếng Anh Mỹ. Sự nhầm lẫn có thể phát sinh trong việc nhận diện các yếu tố gây ra sự bất rõ ràng trong giao tiếp.
Từ "confusing" có nguồn gốc từ động từ "confundere" trong tiếng Latin, mang nghĩa là "trộn lẫn". "Confundere" được tạo thành từ các yếu tố "con-" (cùng với) và "fundere" (đổ, pha trộn). Từ thế kỷ 15, "confusing" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự gây rối hoặc khó hiểu, phản ánh sự pha trộn hay kết hợp làm mất đi sự rõ ràng. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự rối rắm trong nhận thức hoặc tình huống.
Từ "confusing" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các khái niệm phức tạp hoặc thông tin dễ gây hiểu lầm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trải nghiệm của người học đối với lý thuyết hay bài học khó hiểu. Sự phổ biến của từ này thể hiện sự cần thiết trong việc truyền tải thông điệp rõ ràng và dễ tiếp thu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp