Bản dịch của từ Perplexing trong tiếng Việt
Perplexing
Perplexing (Adjective)
Điều đó gây ra sự bối rối.
That causes perplexity.
The perplexing situation left everyone confused.
Tình huống khó hiểu khiến mọi người bối rối.
Her perplexing behavior puzzled her friends.
Hành vi khó hiểu của cô ấy làm bạn bè bối rối.
The perplexing decision by the government raised many questions.
Quyết định khó hiểu của chính phủ đặt ra nhiều câu hỏi.
Họ từ
Từ "perplexing" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra sự bối rối hoặc khó xử cho người khác. Nó thường được sử dụng để mô tả tình huống, câu hỏi hoặc vấn đề mà khó có thể hiểu hoặc giải quyết. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ, với tiếng Anh Mỹ thường nghe có âm "r" rõ ràng hơn.
Từ "perplexing" có nguồn gốc từ động từ Latin "perplexare", nghĩa là "làm rối rắm" hoặc "làm khó hiểu". Tiền tố "per-" mang ý nghĩa "thông qua, rất khó", và "plex" xuất phát từ "plicare", nghĩa là "gấp lại". Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang theo ý nghĩa làm cho ai đó cảm thấy khó khăn trong việc hiểu hoặc giải quyết. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện tính chất gây bối rối và phức tạp của điều gì đó.
Từ "perplexing" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Đọc và Nghe của IELTS, thường liên quan đến việc diễn đạt những tình huống, vấn đề hoặc thông tin gây khó hiểu. Trong phần Nói, sinh viên có thể sử dụng từ này để miêu tả cảm xúc trước các tình huống phức tạp. Trong văn viết, từ này xuất hiện trong các bài luận phân tích, nhất là khi thảo luận về các khái niệm trừu tượng hoặc vấn đề không rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp