Bản dịch của từ Perplexing trong tiếng Việt
Perplexing
Adjective
Perplexing (Adjective)
pɚplˈɛksɪŋ
pɚplˈɛksɪŋ
01
Điều đó gây ra sự bối rối.
That causes perplexity.
Ví dụ
The perplexing situation left everyone confused.
Tình huống khó hiểu khiến mọi người bối rối.
Her perplexing behavior puzzled her friends.
Hành vi khó hiểu của cô ấy làm bạn bè bối rối.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Perplexing
Không có idiom phù hợp