Bản dịch của từ Pioneer trong tiếng Việt
Pioneer
Noun [U/C] Verb

Pioneer(Noun)
pˌaɪənˈiə
ˌpaɪəˈnɪr
Ví dụ
Ví dụ
Pioneer(Verb)
pˌaɪənˈiə
ˌpaɪəˈnɪr
01
Một người phát triển hoặc là người đầu tiên áp dụng một phương pháp mới trong lĩnh vực kiến thức hoặc hoạt động nào đó.
To work in a new or experimental way
Ví dụ
Ví dụ
