Bản dịch của từ Pioneer trong tiếng Việt
Pioneer
Pioneer (Noun)
Một loạt tàu thăm dò không gian của mỹ được phóng từ năm 1958 đến năm 1973, hai trong số đó cung cấp những bức ảnh rõ ràng đầu tiên về sao mộc và sao thổ (1973–9).
A series of american space probes launched between 1958 and 1973, two of which provided the first clear pictures of jupiter and saturn (1973–9).
The pioneer space probes revolutionized our understanding of the solar system.
Các tàu thăm dò tiên phong đã cách mạng hóa hiểu biết của chúng ta về hệ Mặt Trời.
The pioneer missions inspired a new generation of space explorers.
Các nhiệm vụ tiên phong đã truyền cảm hứng cho một thế hệ mới của những người khám phá vũ trụ.
The pioneer spacecrafts paved the way for future space discoveries.
Các tàu vũ trụ tiên phong đã mở đường cho những phát hiện vũ trụ trong tương lai.
The pioneer led the settlement in the uncharted territory.
Người tiên phong dẫn đầu việc định cư ở vùng đất chưa được khám phá.
Many pioneers traveled westward during the Gold Rush era.
Nhiều người tiên phong đã đi về phía tây trong thời kỳ Đại khai thác vàng.
The pioneers faced challenges but paved the way for others.
Các người tiên phong đã đối mặt với thách thức nhưng mở đường cho người khác.
Dạng danh từ của Pioneer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pioneer | Pioneers |
Kết hợp từ của Pioneer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
True pioneer Người tiên phong | She was a true pioneer in promoting gender equality. Cô ấy là một người tiên phong thực sự trong việc thúc đẩy bình đẳng giới tính. |
Early pioneer Người tiên phong ban đầu | The early pioneer of social work founded many community programs. Người tiên phong trong công việc xã hội đã thành lập nhiều chương trình cộng đồng. |
Pioneer (Verb)
She pioneered the use of renewable energy in her community.
Cô ấy tiên phong trong việc sử dụng năng lượng tái tạo trong cộng đồng của mình.
The organization pioneers innovative solutions to social issues.
Tổ chức tiên phong các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội.
He aims to pioneer a new approach to poverty alleviation.
Anh ấy nhằm tiên phong một cách tiếp cận mới trong việc giảm nghèo.
Dạng động từ của Pioneer (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pioneer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pioneered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pioneered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pioneers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pioneering |
Họ từ
Từ "pioneer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pionnier", mang nghĩa chỉ người tiên phong trong một lĩnh vực, hoạt động hoặc khám phá mới. Trong tiếng Anh, "pioneer" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "pioneer" còn có thể chỉ một cá nhân hay nhóm người mở đường cho những người khác, thể hiện ý nghĩa tích cực và sự đổi mới.
Từ "pioneer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pionnier", vốn là một từ kết hợp từ "pié" có nghĩa là "chân" và "nier" có nghĩa là "làm đường". Gốc Latin là "pionarius", liên quan đến vận động viên hay người khởi đầu cuộc hành trình. Lịch sử từ này gắn liền với những người mở đường, khai thác và khám phá vùng đất mới. Hiện nay, "pioneer" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm tiên phong trong lĩnh vực sáng tạo, công nghệ, và nghiên cứu.
Từ "pioneer" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần mô tả những người hoặc ý tưởng tiên phong trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và văn hóa. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về lịch sử hoặc đổi mới. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "pioneer" thường dùng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức tiên phong trong việc triển khai các dự án mới, khám phá lãnh thổ, hoặc sáng tạo công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp