Bản dịch của từ Experimental trong tiếng Việt
Experimental
Experimental (Adjective)
The experimental art show featured avant-garde paintings and sculptures.
Triển lãm nghệ thuật thử nghiệm có tranh và tượng điêu khắc tiên tiến.
The experimental dance performance pushed boundaries with unconventional movements.
Màn trình diễn nhảy thử nghiệm đẩy ranh giới với những cử động không thông thường.
The experimental music concert showcased electronic sounds and interactive elements.
Buổi hòa nhạc âm nhạc thử nghiệm trình diễn âm thanh điện tử và yếu tố tương tác.
The experimental social program aims to reduce poverty in the community.
Chương trình xã hội thử nghiệm nhằm giảm nghèo trong cộng đồng.
She conducted an experimental study on social media usage among teenagers.
Cô ấy tiến hành một nghiên cứu thử nghiệm về việc sử dụng mạng xã hội giữa thanh thiếu niên.
The experimental approach to addressing social issues requires careful planning.
Phương pháp thử nghiệm trong giải quyết các vấn đề xã hội đòi hỏi kế hoạch cẩn thận.
Dựa trên kinh nghiệm trái ngược với thẩm quyền hoặc phỏng đoán.
Based on experience as opposed to authority or conjecture.
The experimental study showed promising results in social psychology.
Nghiên cứu thí nghiệm đã cho kết quả hứa hẹn trong tâm lý xã hội.
She conducted an experimental survey on social media usage patterns.
Cô ấy đã tiến hành một cuộc khảo sát thí nghiệm về mẫu mẫu sử dụng trên mạng xã hội.
The experimental approach in social work is gaining popularity among researchers.
Phương pháp thí nghiệm trong công việc xã hội đang trở nên phổ biến trong giới nghiên cứu.
Dạng tính từ của Experimental (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Experimental Thử nghiệm | More experimental Thử nghiệm hơn | Most experimental Thử nghiệm nhất |
Họ từ
Từ "experimental" là tính từ dùng để mô tả một cái gì đó nhằm mục đích thử nghiệm hoặc kiểm tra, thường liên quan đến khoa học hoặc nghệ thuật. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh nhưng có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh. Ở tiếng Anh Anh, "experimental" có thể nhấn mạnh sự đổi mới trong nghệ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào sự thử nghiệm trong các quy trình khoa học. Mặc dù viết giống nhau, cách phát âm có thể có chút khác biệt nhưng không đáng kể.
Từ "experimental" có nguồn gốc từ từ Latin "experimentalis", bắt nguồn từ "experimentum", có nghĩa là "thí nghiệm". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 15 trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu để chỉ những hoạt động hoặc phương pháp liên quan đến việc thử nghiệm và khám phá. Kết nối với nghĩa hiện tại, "experimental" ám chỉ những gì thuộc về việc thực hiện thí nghiệm nhằm kiểm tra giả thuyết, thu thập dữ liệu hoặc phát triển kiến thức mới.
Từ "experimental" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh bàn luận về nghiên cứu hoặc phương pháp thử nghiệm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến khoa học, công nghệ và nghiên cứu. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, "experimental" cũng được áp dụng trong nghệ thuật và ẩm thực để chỉ các sản phẩm, phương pháp mới mang tính thử nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp