Bản dịch của từ Explore trong tiếng Việt

Explore

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Explore(Verb)

ɪkˈsplɔːr
ɪkˈsplɔːr
01

Khám phá, thăm dò, thám hiểm.

Explore, explore, explore.

Ví dụ
02

Du lịch qua (một khu vực xa lạ) để tìm hiểu về nó.

Travel through (an unfamiliar area) in order to learn about it.

Ví dụ
03

Tìm hiểu hoặc thảo luận chi tiết về (một chủ đề).

Inquire into or discuss (a subject) in detail.

Ví dụ
04

Kiểm tra bằng cách chạm.

Examine by touch.

Ví dụ
05

Phẫu thuật kiểm tra chi tiết (vết thương hoặc bộ phận cơ thể).

Surgically examine (a wound or part of the body) in detail.

Ví dụ

Dạng động từ của Explore (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Explore

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Explored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Explored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Explores

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exploring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ