Bản dịch của từ Explore trong tiếng Việt

Explore

Verb

Explore (Verb)

ɪkˈsplɔːr
ɪkˈsplɔːr
01

Khám phá, thăm dò, thám hiểm.

Explore, explore, explore.

Ví dụ

Students explore different cultures through exchange programs.

Học sinh khám phá các nền văn hóa khác nhau thông qua các chương trình trao đổi.

Researchers explore the impact of social media on society.

Các nhà nghiên cứu khám phá tác động của mạng xã hội đối với xã hội.

Volunteers explore new ways to address community issues through collaboration.

Tình nguyện viên khám phá những cách mới để giải quyết các vấn đề cộng đồng thông qua cộng tác.

02

Du lịch qua (một khu vực xa lạ) để tìm hiểu về nó.

Travel through (an unfamiliar area) in order to learn about it.

Ví dụ

She loves to explore new cultures during her travels.

Cô ấy thích khám phá văn hóa mới trong những chuyến du lịch của mình.

They decided to explore the local cuisine in the city.

Họ quyết định khám phá ẩm thực địa phương ở thành phố.

Students often explore different volunteering opportunities in their community.

Học sinh thường khám phá các cơ hội tình nguyện khác nhau trong cộng đồng của họ.

03

Tìm hiểu hoặc thảo luận chi tiết về (một chủ đề).

Inquire into or discuss (a subject) in detail.

Ví dụ

She explores various social issues in her research papers.

Cô ấy khám phá các vấn đề xã hội khác nhau trong các bài nghiên cứu của mình.

The students were encouraged to explore the impact of social media.

Các học sinh được khuyến khích khám phá tác động của truyền thông xã hội.

The documentary aims to explore the history of social movements.

Bộ phim tài liệu nhằm mục đích khám phá lịch sử của các phong trào xã hội.

04

Kiểm tra bằng cách chạm.

Examine by touch.

Ví dụ

She explores different cultures through volunteering in diverse communities.

Cô ấy khám phá các nền văn hóa khác nhau thông qua tình nguyện ở các cộng đồng đa dạng.

Students explore social issues by engaging in community service projects.

Học sinh khám phá các vấn đề xã hội thông qua tham gia dự án phục vụ cộng đồng.

The organization encourages members to explore new ways to help society.

Tổ chức khuyến khích các thành viên khám phá cách mới để giúp đỡ xã hội.

05

Phẫu thuật kiểm tra chi tiết (vết thương hoặc bộ phận cơ thể).

Surgically examine (a wound or part of the body) in detail.

Ví dụ

Doctors explore the patient's abdomen to find the source of pain.

Bác sĩ khám phá bụng của bệnh nhân để tìm nguồn đau.

Researchers explore the effects of social media on mental health.

Nhà nghiên cứu khám phá tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.

Scientists explore new methods to address social issues effectively.

Các nhà khoa học khám phá phương pháp mới để giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.

Dạng động từ của Explore (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Explore

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Explored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Explored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Explores

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exploring

Kết hợp từ của Explore (Verb)

CollocationVí dụ

Aim to explore

Nhắm mục đích khám phá

Researchers aim to explore the impact of social media on mental health.

Các nhà nghiên cứu nhằm khám phá tác động của truyền thông xã hội đến sức khỏe tinh thần.

Continue to explore

Tiếp tục khám phá

Students continue to explore new social media platforms for communication.

Học sinh tiếp tục khám phá các nền tảng truyền thông xã hội mới để giao tiếp.

Be keen to explore

Hứng thú khám phá

She is keen to explore new social media platforms.

Cô ấy rất háo hức khám phá các nền tảng truyền thông xã hội mới.

Wish to explore

Muốn khám phá

Many young people wish to explore different cultures through social media.

Nhiều người trẻ muốn khám phá văn hóa khác nhau qua mạng xã hội.

Be free to explore

Tự do khám phá

Children should be free to explore different hobbies and interests.

Trẻ em nên tự do khám phá sở thích và quan tâm khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Explore cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It was a moment of pure joy and that I will forever hold dear [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] This essay the reasons behind this phenomenon and suggests potential solutions to address this issue [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] This could also reduce children's hands-on experience as their parents cannot offer vacations and other trips [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] Well, it's a perfect blend of relaxation, adventure, and cultural [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Explore

Không có idiom phù hợp