Bản dịch của từ Explore trong tiếng Việt
Explore
Explore (Verb)
Khám phá, thăm dò, thám hiểm.
Explore, explore, explore.
Students explore different cultures through exchange programs.
Học sinh khám phá các nền văn hóa khác nhau thông qua các chương trình trao đổi.
Researchers explore the impact of social media on society.
Các nhà nghiên cứu khám phá tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
Volunteers explore new ways to address community issues through collaboration.
Tình nguyện viên khám phá những cách mới để giải quyết các vấn đề cộng đồng thông qua cộng tác.
Du lịch qua (một khu vực xa lạ) để tìm hiểu về nó.
Travel through (an unfamiliar area) in order to learn about it.
She loves to explore new cultures during her travels.
Cô ấy thích khám phá văn hóa mới trong những chuyến du lịch của mình.
They decided to explore the local cuisine in the city.
Họ quyết định khám phá ẩm thực địa phương ở thành phố.
Students often explore different volunteering opportunities in their community.
Học sinh thường khám phá các cơ hội tình nguyện khác nhau trong cộng đồng của họ.
She explores various social issues in her research papers.
Cô ấy khám phá các vấn đề xã hội khác nhau trong các bài nghiên cứu của mình.
The students were encouraged to explore the impact of social media.
Các học sinh được khuyến khích khám phá tác động của truyền thông xã hội.
The documentary aims to explore the history of social movements.
Bộ phim tài liệu nhằm mục đích khám phá lịch sử của các phong trào xã hội.
She explores different cultures through volunteering in diverse communities.
Cô ấy khám phá các nền văn hóa khác nhau thông qua tình nguyện ở các cộng đồng đa dạng.
Students explore social issues by engaging in community service projects.
Học sinh khám phá các vấn đề xã hội thông qua tham gia dự án phục vụ cộng đồng.
The organization encourages members to explore new ways to help society.
Tổ chức khuyến khích các thành viên khám phá cách mới để giúp đỡ xã hội.
Doctors explore the patient's abdomen to find the source of pain.
Bác sĩ khám phá bụng của bệnh nhân để tìm nguồn đau.
Researchers explore the effects of social media on mental health.
Nhà nghiên cứu khám phá tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
Scientists explore new methods to address social issues effectively.
Các nhà khoa học khám phá phương pháp mới để giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.
Dạng động từ của Explore (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Explore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Explored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Explored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Explores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exploring |
Kết hợp từ của Explore (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Aim to explore Nhắm mục đích khám phá | Researchers aim to explore the impact of social media on mental health. Các nhà nghiên cứu nhằm khám phá tác động của truyền thông xã hội đến sức khỏe tinh thần. |
Continue to explore Tiếp tục khám phá | Students continue to explore new social media platforms for communication. Học sinh tiếp tục khám phá các nền tảng truyền thông xã hội mới để giao tiếp. |
Be keen to explore Hứng thú khám phá | She is keen to explore new social media platforms. Cô ấy rất háo hức khám phá các nền tảng truyền thông xã hội mới. |
Wish to explore Muốn khám phá | Many young people wish to explore different cultures through social media. Nhiều người trẻ muốn khám phá văn hóa khác nhau qua mạng xã hội. |
Be free to explore Tự do khám phá | Children should be free to explore different hobbies and interests. Trẻ em nên tự do khám phá sở thích và quan tâm khác nhau. |
Họ từ
Từ "explore" mang nghĩa khám phá, tìm hiểu hoặc điều tra một cách thấu đáo về một địa điểm, khái niệm hay vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong lĩnh vực hàn lâm, "explore" thường chỉ những nghiên cứu sâu sắc vào các vấn đề khoa học, xã hội hoặc văn hóa. Từ này cũng có thể được kết hợp với các danh từ khác để tạo thành các cụm từ như "explore new territory" (khám phá lãnh thổ mới).
Từ "explore" có nguồn gốc từ động từ Latin "explorare", có nghĩa là "khám phá, điều tra". "Explorare" bao gồm tiền tố "ex-" chỉ sự ra ngoài và động từ "plorare" có nghĩa là "hét lên", ám chỉ đến hành động tìm kiếm hoặc phát hiện. Từ thế kỷ 15, "explore" đã được sử dụng trong tiếng Anh với ý nghĩa tìm hiểu vùng đất, và hiện nay, từ này mở rộng ra sự tìm tòi, nghiên cứu trong các lĩnh vực khác nhau như khoa học, triết học và văn hóa.
Từ "explore" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến việc tìm hiểu, phân tích và nghiên cứu chủ đề tư duy. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh du lịch, nghiên cứu khoa học và giáo dục, thể hiện quá trình tìm kiếm thông tin, địa điểm mới hoặc khía cạnh chưa biết của một vấn đề. Chức năng của từ này có thể tăng cường sự tò mò và khuyến khích nhận thức sâu sắc hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp