Bản dịch của từ Surgically trong tiếng Việt

Surgically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surgically (Adverb)

sˈɝdʒɪkəli
sˈɝdʒɪkli
01

Theo cách liên quan đến hoặc liên quan đến phẫu thuật.

In a manner that relates to or involves surgery.

Ví dụ

The doctor performed the surgery surgically and efficiently.

Bác sĩ thực hiện ca phẫu thuật một cách phẫu thuật và hiệu quả.

The medical team operated surgically to remove the tumor.

Đội y tế thực hiện phẫu thuật để loại bỏ khối u.

She recovered quickly after being treated surgically for her injury.

Cô ấy phục hồi nhanh sau khi được điều trị phẫu thuật vết thương.

Dạng trạng từ của Surgically (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Surgically

Phẫu thuật

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Surgically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] Scientific research has led to remarkable breakthroughs in the field of medicine, resulting in the development of life-saving drugs, innovative treatments, and advanced procedures [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] Overarching (adj) objective (n)address (v) pressing (adj) issues (n)remarkable (adj) breakthroughs (n)advanced (adj) (adj) procedures (n)allocating (v) resources (n) toward (prep)overall (adj) health outcomes (n)sustainable (adj) solutions (n)increased (adj) crop yields (n)mitigate (v) climate change (n)environmental (adj) conditions (n)positive (adj) transformation (n [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2

Idiom with Surgically

Không có idiom phù hợp