Bản dịch của từ Surgically trong tiếng Việt
Surgically
Surgically (Adverb)
The doctor performed the surgery surgically and efficiently.
Bác sĩ thực hiện ca phẫu thuật một cách phẫu thuật và hiệu quả.
The medical team operated surgically to remove the tumor.
Đội y tế thực hiện phẫu thuật để loại bỏ khối u.
She recovered quickly after being treated surgically for her injury.
Cô ấy phục hồi nhanh sau khi được điều trị phẫu thuật vết thương.
Dạng trạng từ của Surgically (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Surgically Phẫu thuật | - | - |
Họ từ
Từ "surgically" là một trạng từ, có nghĩa là "một cách phẫu thuật", thường dùng để chỉ các hành động hoặc quy trình liên quan đến phẫu thuật, can thiệp y khoa. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng các thuật ngữ y tế phức tạp hơn so với tiếng Anh Anh. "Surgically" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y tế và khoa học, liên quan đến các thủ thuật và can thiệp phẫu thuật.
Từ "surgically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "chirurgicus", có nghĩa là "thuộc về phẫu thuật". Tiếp theo, từ này thông qua tiếng Pháp sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong lịch sử, phẫu thuật được xem là một lĩnh vực y học chuyên biệt, đòi hỏi kỹ năng và kiến thức sâu rộng. Hiện nay, "surgically" không chỉ được sử dụng để chỉ phương pháp phẫu thuật mà còn chỉ một cách làm tinh vi, chính xác, phản ánh tính chất cẩn thận trong quá trình can thiệp.
Từ "surgically" thường được sử dụng trong bối cảnh của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề y học và sức khỏe. Tần suất xuất hiện của từ này có thể được xếp vào mức độ trung bình do tính chất chuyên môn của nó. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phẫu thuật, điều trị y khoa, và nghiên cứu lâm sàng, thể hiện sự chính xác và tính chuyên sâu trong các phương pháp điều trị.