Bản dịch của từ Inquire trong tiếng Việt
Inquire
Inquire (Verb)
(nội động từ, mỹ, canada, australia) hỏi (về cái gì đó).
(intransitive, us, canada, australia) to ask (about something).
She inquired about the event details over the phone.
Cô ấy hỏi về chi tiết sự kiện qua điện thoại.
They inquired if the social gathering was postponed.
Họ hỏi xem buổi tụ tập xã hội có bị hoãn không.
He inquires about volunteering opportunities in the community.
Anh ấy hỏi về cơ hội tình nguyện trong cộng đồng.
(nội động) thực hiện một cuộc điều tra hoặc điều tra.
(intransitive) to make an inquiry or an investigation.
She inquires about the community event happening next week.
Cô ấy hỏi về sự kiện cộng đồng diễn ra vào tuần tới.
People often inquire about volunteer opportunities at local charities.
Mọi người thường hỏi về cơ hội tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương.
He inquired into the social issues affecting his neighborhood.
Anh ấy điều tra về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến khu vực của mình.
(chuyển tiếp, lỗi thời) gọi; để đặt tên.
(transitive, obsolete) to call; to name.
People inquired the newcomer at the social gathering.
Mọi người đã hỏi về người mới tại buổi tụ tập xã hội.
She inquired the guest's name as part of her introduction.
Cô ấy đã hỏi tên của khách mời như một phần của sự giới thiệu của mình.
The host inquired about everyone's well-being during the event.
Người chủ đã hỏi về tình trạng sức khỏe của mọi người trong sự kiện.
Dạng động từ của Inquire (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inquire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inquired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inquired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inquires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inquiring |
Họ từ
Từ "inquire" là một động từ có nghĩa là tìm hiểu, hỏi hoặc điều tra về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "inquire" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trong môi trường học thuật, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ "enquire" với ý nghĩa tương tự nhưng thường thấy trong tình huống thông thường hơn. Phát âm của "inquire" /ɪnˈkwaɪər/ trong cả hai biến thể khá giống nhau, nhưng "enquire" có thể được coi là cách viết gần gũi hơn với các tình huống đời thường ở Anh.
Từ "inquire" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inquirere", có nghĩa là "hỏi" hoặc "thẩm tra". Tiền tố "in-" có thể hiểu là "vào trong", trong khi "quaerere" nghĩa là "tìm kiếm". Xuất hiện trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 14, "inquire" mang nghĩa điều tra hoặc tìm hiểu thông tin một cách có hệ thống. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy hành động hỏi hay thẩm tra nhằm thu thập thông tin một cách sâu sắc và chính xác.
Từ "inquire" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các cuộc hội thoại về dịch vụ hoặc thông tin. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng nó khi thảo luận về việc tìm kiếm thông tin. Trong phần Đọc, "inquire" thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến nghiên cứu hoặc thông báo. Cuối cùng, trong phần Viết, từ này hữu ích trong việc trình bày câu hỏi hoặc yêu cầu thông tin. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh chính thức, chẳng hạn trong các cuộc hội thoại chuyên nghiệp hoặc khi gửi thư yêu cầu thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp