Bản dịch của từ Inquire trong tiếng Việt

Inquire

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inquire (Verb)

ɪnkwˈɑɪɚ
ɪnkwˈɑɪɹ
01

(nội động từ, mỹ, canada, australia) hỏi (về cái gì đó).

(intransitive, us, canada, australia) to ask (about something).

Ví dụ

She inquired about the event details over the phone.

Cô ấy hỏi về chi tiết sự kiện qua điện thoại.

They inquired if the social gathering was postponed.

Họ hỏi xem buổi tụ tập xã hội có bị hoãn không.

He inquires about volunteering opportunities in the community.

Anh ấy hỏi về cơ hội tình nguyện trong cộng đồng.

02

(nội động) thực hiện một cuộc điều tra hoặc điều tra.

(intransitive) to make an inquiry or an investigation.

Ví dụ

She inquires about the community event happening next week.

Cô ấy hỏi về sự kiện cộng đồng diễn ra vào tuần tới.

People often inquire about volunteer opportunities at local charities.

Mọi người thường hỏi về cơ hội tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương.

He inquired into the social issues affecting his neighborhood.

Anh ấy điều tra về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến khu vực của mình.

03

(chuyển tiếp, lỗi thời) gọi; để đặt tên.

(transitive, obsolete) to call; to name.

Ví dụ

People inquired the newcomer at the social gathering.

Mọi người đã hỏi về người mới tại buổi tụ tập xã hội.

She inquired the guest's name as part of her introduction.

Cô ấy đã hỏi tên của khách mời như một phần của sự giới thiệu của mình.

The host inquired about everyone's well-being during the event.

Người chủ đã hỏi về tình trạng sức khỏe của mọi người trong sự kiện.

Dạng động từ của Inquire (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Inquire

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inquired

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inquired

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inquires

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inquiring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inquire cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I am writing to about the scholarships and financial aid options available for international students at your esteemed university [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Also, I would like to about the duration of the interview and if there will be any tests during the interview [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I am a new student at the local college and would like to about the facilities and membership options at your private sports club [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] It is clear that visitors to the city made more in person and via telephone, while written letters and emails became the least common choices [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph

Idiom with Inquire

Không có idiom phù hợp