Bản dịch của từ Fiercely trong tiếng Việt
Fiercely
Fiercely (Adverb)
The activists protested fiercely against the unjust law changes.
Các nhà hoạt động đã biểu tình mạnh mẽ chống lại các thay đổi luật không công bằng.
The community rallied fiercely to support the victims of the disaster.
Cộng đồng đã tụ tập mạnh mẽ để ủng hộ các nạn nhân của thảm họa.
The volunteers worked fiercely to provide aid to those in need.
Các tình nguyện viên đã làm việc mạnh mẽ để cung cấp viện trợ cho những người cần giúp đỡ.
Một cách khốc liệt.
In a fierce manner.
The protesters shouted fiercely against the new policy.
Các người biểu tình hét lớn chống lại chính sách mới mạnh mẽ.
The competition for the scholarship was fiercely intense.
Cuộc thi giành học bổng rất căng thẳng.
The debate on social issues can get fiercely heated.
Cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội có thể trở nên rất căng thẳng.
Dạng trạng từ của Fiercely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fiercely Một cách mãnh liệt | More fiercely Mãnh liệt hơn | Most fiercely Mãnh liệt nhất |
Fiercely Một cách mãnh liệt | Fiercelier Fiercelier | Fierceliest Tàn nhẫn nhất |
Họ từ
Từ "fiercely" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách mãnh liệt hoặc dữ dội. Từ này thường được dùng để miêu tả hành động, cảm xúc hoặc thái độ thể hiện sự quyết liệt, mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fiercely" được sử dụng tương tự nhau với ý nghĩa và cách viết giống nhau. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do sự khác biệt trong giọng nói giữa hai vùng ngôn ngữ này.
Từ "fiercely" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fierce", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fier", có nghĩa là "hung dữ" hay "dữ dội", và từ gốc Latin "ferox", có nghĩa tương tự. "Ferox" thể hiện sức mạnh và tính cách mạnh mẽ của sự tức giận hoặc xung đột. Qua thời gian, "fiercely" đã phát triển để chỉ cách thức hành động mãnh liệt, quyết liệt, phù hợp với ý nghĩa ban đầu của cả gốc Latin và tiếng Pháp cổ, nhấn mạnh tính chất mạnh mẽ trong hành động hoặc cảm xúc.
Từ "fiercely" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể gặp trong các bài viết và phần nói liên quan đến cảm xúc mãnh liệt và sự quyết tâm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tính chất mạnh mẽ, hung dữ hoặc đam mê của con người hoặc động vật, trong các lĩnh vực như thể thao, văn học và môi trường để nhấn mạnh sự quyết liệt trong hành động hoặc thái độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp