Bản dịch của từ Bristle trong tiếng Việt

Bristle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bristle (Noun)

bɹˈɪsl̩
bɹˈɪsl̩
01

Lông ngắn và cứng trên da động vật hoặc trên mặt đàn ông.

A short, stiff hair on an animal's skin or a man's face.

Ví dụ

The man's bristle on his chin gave him a rugged look.

Râu rậm trên cằm người đàn ông khiến anh ta trở nên mạnh mẽ.

The dog's bristles stood up as a sign of aggression.

Lông rậm của con chó đứng dựng là dấu hiệu của sự hung dữ.

She noticed the cat's bristle when it felt threatened.

Cô ấy nhận thấy lông rậm của con mèo khi nó cảm thấy bị đe dọa.

Dạng danh từ của Bristle (Noun)

SingularPlural

Bristle

Bristles

Bristle (Verb)

bɹˈɪsl̩
bɹˈɪsl̩
01

Được bao phủ bởi hoặc có nhiều trong.

Be covered with or abundant in.

Ví dụ

The event bristled with attendees eager to participate.

Sự kiện đầy người tham dự háo hức tham gia.

The protest bristled with passionate speeches and chants.

Cuộc biểu tình đầy những bài phát biểu và khẩu hiệu đầy đam mê.

The meeting room bristled with heated discussions and differing opinions.

Phòng họp đầy những cuộc thảo luận sôi nổi và ý kiến trái chiều.

02

(của tóc hoặc lông thú) đứng thẳng khỏi da, thường là dấu hiệu của sự tức giận hoặc sợ hãi.

(of hair or fur) stand upright away from the skin, typically as a sign of anger or fear.

Ví dụ

His hair bristled when he heard the offensive comment.

Tóc anh ta đứng dựng khi nghe bình luận xúc phạm.

The dog's fur bristled as a warning to stay away.

Lông của con chó đứng dựng như một cảnh báo để tránh xa.

She bristled at the suggestion of being treated unfairly.

Cô ấy tỏ ra tức giận với đề xuất bị đối xử không công bằng.

Dạng động từ của Bristle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bristle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bristled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bristled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bristles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bristling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bristle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bristle

bɹˈɪsəl wˈɪð ɹˈeɪdʒ

Nổi giận đùng đùng

To demonstrate one's anger, rage, or displeasure with a strong negative response.

She bristled with rage when he insulted her at the party.

Cô ấy phát điên với sự tức giận khi anh ta xúc phạm cô ấy tại bữa tiệc.

Thành ngữ cùng nghĩa: bristle with anger...