Bản dịch của từ Bristle trong tiếng Việt
Bristle
Bristle (Noun)
The man's bristle on his chin gave him a rugged look.
Râu rậm trên cằm người đàn ông khiến anh ta trở nên mạnh mẽ.
The dog's bristles stood up as a sign of aggression.
Lông rậm của con chó đứng dựng là dấu hiệu của sự hung dữ.
She noticed the cat's bristle when it felt threatened.
Cô ấy nhận thấy lông rậm của con mèo khi nó cảm thấy bị đe dọa.
Dạng danh từ của Bristle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bristle | Bristles |
Bristle (Verb)
Được bao phủ bởi hoặc có nhiều trong.
Be covered with or abundant in.
The event bristled with attendees eager to participate.
Sự kiện đầy người tham dự háo hức tham gia.
The protest bristled with passionate speeches and chants.
Cuộc biểu tình đầy những bài phát biểu và khẩu hiệu đầy đam mê.
The meeting room bristled with heated discussions and differing opinions.
Phòng họp đầy những cuộc thảo luận sôi nổi và ý kiến trái chiều.
His hair bristled when he heard the offensive comment.
Tóc anh ta đứng dựng khi nghe bình luận xúc phạm.
The dog's fur bristled as a warning to stay away.
Lông của con chó đứng dựng như một cảnh báo để tránh xa.
She bristled at the suggestion of being treated unfairly.
Cô ấy tỏ ra tức giận với đề xuất bị đối xử không công bằng.
Dạng động từ của Bristle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bristle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bristled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bristled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bristles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bristling |
Họ từ
Từ "bristle" có nghĩa là những sợi lông cứng, thường thấy trên đầu hoặc thân của động vật, hoặc có thể chỉ sự căng thẳng, bực bội trong con người. Trong tiếng Anh, "bristle" cung cấp nghĩa khác nhau khi mô tả hành động "đứng dựng lên" hoặc phát ra sự tức giận. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cả phát âm lẫn ý nghĩa, nhưng "bristle" có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn phong chính thức ở Anh.
Từ "bristle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bristlian", có liên quan đến từ gốc tiếng Latinh "barbula", có nghĩa là "sợi lông ngắn". Chúng ta có thể theo dõi sự phát triển ngữ nghĩa của từ này từ những sợi lông hoặc tóc ngắn, cứng đến việc chỉ những sợi lông dựng đứng, thường được mô tả khi bị kích thích hoặc khi đối mặt với mối đe dọa. Hiện nay, "bristle" không chỉ dùng để chỉ lông động vật mà còn ám chỉ cảm xúc cường độ cao, như sự tức giận hay lo lắng.
Từ "bristle" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, do khả năng diễn đạt cảm xúc và phản ứng tức thì của con người, như được mô tả trong các tình huống giao tiếp xã hội. Trong văn cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động nổi giận, khó chịu hoặc phản ứng mạnh mẽ trước một vấn đề nào đó, cũng như để miêu tả tình trạng lông dựng đứng của động vật khi gặp nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bristle
Nổi giận đùng đùng
To demonstrate one's anger, rage, or displeasure with a strong negative response.
She bristled with rage when he insulted her at the party.
Cô ấy phát điên với sự tức giận khi anh ta xúc phạm cô ấy tại bữa tiệc.
Thành ngữ cùng nghĩa: bristle with anger...