Bản dịch của từ Bristling trong tiếng Việt
Bristling

Bristling (Verb)
Phản ứng giận dữ hoặc phòng thủ.
To react angrily or defensively.
She was bristling at the rude comments during the social event.
Cô ấy đã phản ứng giận dữ với những bình luận thô lỗ trong sự kiện xã hội.
He was not bristling when asked about his social skills.
Anh ấy không phản ứng giận dữ khi được hỏi về kỹ năng xã hội của mình.
Why was she bristling at the community meeting yesterday?
Tại sao cô ấy lại phản ứng giận dữ trong cuộc họp cộng đồng hôm qua?
Dạng động từ của Bristling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bristle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bristled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bristled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bristles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bristling |
Bristling (Adjective)
The bristling crowd reacted angrily to the unfair policy changes.
Đám đông bực bội phản ứng giận dữ trước những thay đổi chính sách không công bằng.
She was not bristling during the discussion about social justice.
Cô ấy không tức giận trong cuộc thảo luận về công bằng xã hội.
Why was the audience bristling at the speaker's controversial remarks?
Tại sao khán giả lại tức giận trước những nhận xét gây tranh cãi của diễn giả?
Bristling (Noun)
Her bristling hair showed her anger during the heated debate.
Tóc của cô ấy dựng đứng thể hiện sự tức giận trong cuộc tranh luận.
His bristling hair did not indicate fear at the social event.
Tóc của anh ấy không dựng đứng thể hiện sự sợ hãi tại sự kiện xã hội.
Did you notice her bristling hair when she heard the news?
Bạn có nhận thấy tóc của cô ấy dựng đứng khi nghe tin không?
Họ từ
Từ "bristling" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái có nhiều gai nhọn hoặc lông dựng đứng, thường mô tả một cảm giác căng thẳng, tức giận hoặc cảm giác chuẩn bị đối mặt với nguy cơ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong cách phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm mượt mà hơn. Từ này thường được dùng trong văn học để tạo ra hình ảnh sinh động hoặc để diễn đạt tâm trạng.
Từ "bristling" có nguồn gốc từ động từ "bristle" trong tiếng Anh, có nguồn gốc Latinh từ từ "bristula", có nghĩa là "lông" hoặc "cọng rạ". Lịch sử từ này phản ánh sự liên kết với các đặc điểm vật lý của bề mặt nhô cao hoặc cứng, tương tự như lớp lông cứng trên cơ thể động vật. Nghĩa hiện tại của "bristling" ám chỉ sự nổi bật, dựng đứng, thường dùng để mô tả sự tức giận hoặc khiêu khích, cho thấy sự quyết liệt và phản kháng.
Từ "bristling" thường xuất hiện không đều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả thái độ hoặc cảm xúc của nhân vật, trong khi trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng để miêu tả sự phản ứng mạnh mẽ hoặc sự cảnh giác. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc miêu tả về động vật, đặc biệt khi nói về việc lông thú dựng lên khi chúng cảm thấy đe dọa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp