Bản dịch của từ Defensively trong tiếng Việt

Defensively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defensively (Adverb)

dɪfˈɛnsɪvli
dɪfˈɛnsɪvli
01

Một cách phòng thủ.

In a defensive manner.

Ví dụ

She spoke defensively about her beliefs.

Cô ấy nói về niềm tin của mình một cách phòng thủ.

He never reacts defensively to constructive criticism.

Anh ấy không bao giờ phản ứng phòng thủ trước ý kiến xây dựng.

Do you think it's okay to respond defensively in an argument?

Bạn có nghĩ rằng việc phản ứng phòng thủ trong một cuộc tranh luận là ổn không?

Dạng trạng từ của Defensively (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Defensively

Phòng thủ

More defensively

Phòng thủ hơn

Most defensively

Phòng thủ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defensively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] They can attend driving courses to learn how to deal with different driving scenarios, which will help them minimize the risk of accidents when driving in the future [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019

Idiom with Defensively

Không có idiom phù hợp