Bản dịch của từ Defensively trong tiếng Việt
Defensively

Defensively (Adverb)
Một cách phòng thủ.
In a defensive manner.
She spoke defensively about her beliefs.
Cô ấy nói về niềm tin của mình một cách phòng thủ.
He never reacts defensively to constructive criticism.
Anh ấy không bao giờ phản ứng phòng thủ trước ý kiến xây dựng.
Do you think it's okay to respond defensively in an argument?
Bạn có nghĩ rằng việc phản ứng phòng thủ trong một cuộc tranh luận là ổn không?
Dạng trạng từ của Defensively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Defensively Phòng thủ | More defensively Phòng thủ hơn | Most defensively Phòng thủ nhất |
Họ từ
"Defensively" là trạng từ được dùng để chỉ hành động hay thái độ mang tính phòng vệ, nhằm bảo vệ bản thân hoặc một quan điểm nào đó. Trong ngữ cảnh thể thao, từ này chỉ các chiến thuật nhằm ngăn chặn đối phương ghi điểm. Dạng viết này giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản. Trong tiếng Anh Anh, âm "a" trong "defensively" thường được phát âm ngắn hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm này có thể kéo dài hơn trong ngữ cảnh nói.
Từ "defensively" xuất phát từ gốc Latin "defensivus", có nghĩa là "để bảo vệ". Gốc từ này kết hợp với động từ "defendere", mang nghĩa là "bảo vệ" hoặc "bảo hộ". Qua thời gian, từ "defensively" đã chuyển hóa thành trạng từ, gắn liền với hành động phòng ngừa hoặc bảo vệ bản thân khỏi những tấn công hoặc chỉ trích. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh cách con người phản ứng một cách chủ động trong tình huống căng thẳng hoặc bị đe dọa.
Từ "defensively" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi người thí sinh thường cần diễn đạt quan điểm cá nhân hoặc bảo vệ luận điểm. Ngoài ngữ cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực thể thao để miêu tả hành động bảo vệ, hoặc trong tâm lý học để chỉ hành vi có tính phòng thủ trước những chỉ trích hoặc thách thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
