Bản dịch của từ React trong tiếng Việt
React
React (Verb)
Hành động để đáp lại điều gì đó; trả lời theo một cách cụ thể.
Act in response to something; respond in a particular way.
She didn't react when he told her the news.
Cô ấy không phản ứng khi anh ấy nói cho cô ấy tin tức.
People react differently to social media trends.
Mọi người phản ứng khác nhau với xu hướng truyền thông xã hội.
The community reacted positively to the charity event.
Cộng đồng phản ứng tích cực với sự kiện từ thiện.
People react differently to social media posts.
Mọi người phản ứng khác nhau với bài đăng trên mạng xã hội.
She reacts emotionally to social issues discussed online.
Cô ấy phản ứng cảm xúc với các vấn đề xã hội được thảo luận trực tuyến.
The community reacts positively to the social initiative.
Cộng đồng phản ứng tích cực với sáng kiến xã hội.
Dạng động từ của React (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | React |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reacted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reacted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reacts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reacting |
Kết hợp từ của React (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tend to react Có xu hướng phản ứng | People tend to react quickly to viral social media challenges. Mọi người có xu hướng phản ứng nhanh chóng với thách thức truyền thông xã hội. |
Be slow to react Chậm chạp phản ứng | She is slow to react to social media trends. Cô ấy chậm phản ứng với xu hướng truyền thông xã hội. |
Not know how to react Không biết phản ứng thế nào | She saw her ex at the party and did not know how to react. Cô ấy nhìn thấy người yêu cũ tại bữa tiệc và không biết phản ứng thế nào. |
Họ từ
Từ "react" trong tiếng Anh có nghĩa là đáp lại hoặc tương tác với một sự kiện nào đó. Trong ngữ cảnh khoa học, "react" thường được sử dụng để chỉ phản ứng hoá học, tức là sự thay đổi của các chất khi tiếp xúc với nhau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ cho từ này, cả hai đều phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, "react" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như tâm lý học, xã hội học và công nghệ.
Từ "react" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "reagere", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "agere" nghĩa là "hành động". Từ này ban đầu được sử dụng để mô tả các phản ứng trong hóa học, nhưng dần dần mở rộng ra tới các lĩnh vực khác. Ngày nay, "react" được áp dụng không chỉ trong khoa học mà còn trong ngữ cảnh xã hội, chỉ sự đáp ứng hoặc phản ứng của một cá nhân hay hệ thống đối với một tác động nhất định.
Từ "react" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh biểu đạt cảm xúc, ý kiến hoặc quan điểm về một tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh nói chuyện hàng ngày, "react" thường được sử dụng để mô tả cách thức mà cá nhân đáp ứng với các kích thích từ môi trường xung quanh, như là phản ứng đối với những sự kiện, cảm xúc hay hành vi của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp