Bản dịch của từ React trong tiếng Việt

React

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

React(Verb)

rˈiːækt
ˈrikt
01

Chịu sự thay đổi để đáp ứng với một chất hoặc kích thích nào đó

To undergo a change in response to a substance or stimulus

Ví dụ
02

Phản ứng trước một sự kiện hoặc tình huống

To act in response to an event or situation

Ví dụ
03

Để phản ứng hoặc cư xử theo một cách cụ thể như là hệ quả của một điều gì đó

To respond or behave in a particular way as a result of something

Ví dụ

React(Noun)

rˈiːækt
ˈrikt
01

Chịu đựng một sự thay đổi để phản ứng lại với một chất hoặc kích thích

A chemical process in which one or more substances are changed

Ví dụ
02

Hành động để phản ứng lại một sự kiện hoặc tình huống

An interaction between substances or entities

Ví dụ
03

Để phản hồi hoặc cư xử theo một cách cụ thể do ảnh hưởng của điều gì đó

A response to a stimulus

Ví dụ