Bản dịch của từ Hog trong tiếng Việt
Hog
Hog (Noun)
The farmer raised a hog for its wool.
Người nông dân nuôi một con heo để lấy lông.
The hog was sheared for the first time this spring.
Con heo được cắt lông lần đầu vào mùa xuân này.
Một chiếc môtô cỡ lớn, đặc biệt là chiếc harley davidson.
A large motorcycle, in particular a harley davidson.
He rode his hog to the biker rally.
Anh ta lái chiếc xe của mình đến hội ngộ người đam mê mô tô.
The group of bikers showcased their hogs at the event.
Nhóm người đam mê mô tô trưng bày những chiếc xe của họ tại sự kiện.
Một con lợn nhà, đặc biệt là một con đực bị thiến được nuôi để giết mổ.
A domesticated pig, especially a castrated male reared for slaughter.
The farmer raised a hog for the annual barbecue festival.
Người nông dân nuôi một con heo để cho lễ hội nướng thường niên.
The hog escaped from the pen and caused chaos in the village.
Con heo thoát khỏi chuồng và gây ra hỗn loạn trong làng.
Hog (Verb)
They hogged all the food at the party.
Họ giữ hết thức ăn ở buổi tiệc.
She always hogs the conversation, never letting others speak.
Cô ấy luôn giữ lời nói, không cho người khác nói.
The overloaded ship hogs due to excessive weight distribution.
Tàu quá tải hog do phân phối trọng lượng quá mức.
The ship's hull hogs, causing instability during the voyage.
Thân tàu hog, gây ra sự không ổn định trong chuyến đi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hog
Lái xe ẩu tả, ích kỷ
Someone who drives carelessly and selfishly.
She's such a road hog, always cutting people off on the highway.
Cô ấy thật là một tay lái vô tâm, luôn cắt người khác trên xa lộ.