Bản dịch của từ Hog trong tiếng Việt
Hog
Hog (Noun)
The farmer raised a hog for its wool.
Người nông dân nuôi một con heo để lấy lông.
The hog was sheared for the first time this spring.
Con heo được cắt lông lần đầu vào mùa xuân này.
The hog's fleece was soft and warm.
Lông của con heo mềm và ấm.
Một chiếc môtô cỡ lớn, đặc biệt là chiếc harley davidson.
A large motorcycle, in particular a harley davidson.
He rode his hog to the biker rally.
Anh ta lái chiếc xe của mình đến hội ngộ người đam mê mô tô.
The group of bikers showcased their hogs at the event.
Nhóm người đam mê mô tô trưng bày những chiếc xe của họ tại sự kiện.
She admired the shiny paint on the hog parked outside.
Cô ấy ngưỡng mộ lớp sơn bóng bẩy trên chiếc xe nằm bên ngoài.
Một con lợn nhà, đặc biệt là một con đực bị thiến được nuôi để giết mổ.
A domesticated pig, especially a castrated male reared for slaughter.
The farmer raised a hog for the annual barbecue festival.
Người nông dân nuôi một con heo để cho lễ hội nướng thường niên.
The hog escaped from the pen and caused chaos in the village.
Con heo thoát khỏi chuồng và gây ra hỗn loạn trong làng.
The hog was sold at the market for a good price.
Con heo được bán tại chợ với giá tốt.
Dạng danh từ của Hog (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hog | Hogs |
Hog (Verb)
They hogged all the food at the party.
Họ giữ hết thức ăn ở buổi tiệc.
She always hogs the conversation, never letting others speak.
Cô ấy luôn giữ lời nói, không cho người khác nói.
He hogged the TV remote, not letting anyone else watch.
Anh ấy giữ điều khiển TV, không cho ai khác xem.
The overloaded ship hogs due to excessive weight distribution.
Tàu quá tải hog do phân phối trọng lượng quá mức.
The ship's hull hogs, causing instability during the voyage.
Thân tàu hog, gây ra sự không ổn định trong chuyến đi.
The ship hogs, leading to concerns about its structural integrity.
Tàu hog, dẫn đến lo ngại về tính toàn vẹn cấu trúc của nó.
Dạng động từ của Hog (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hog |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hogged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hogged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hogs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hogging |
Họ từ
Hog là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại lợn, đặc biệt là lợn cái đã trưởng thành, thường được nuôi để lấy thịt. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này còn được sử dụng như động từ, có nghĩa là chiếm giữ hoặc tận dụng một cách quá đáng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng "pig" để chỉ chung về lợn. Sự khác biệt về nghĩa giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và sắc thái gợi ý trong các cụm từ liên quan.
Từ "hog" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hogga", có thể có liên quan đến từ gốc German "hōgaz", nghĩa là lợn. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ về lợn cái và sau đó mở rộng để chỉ lợn nói chung. Ngày nay, "hog" không chỉ được dùng để mô tả động vật chăn nuôi mà còn mang nghĩa ẩn dụ, chỉ những người tham lam hoặc chiếm hữu nhiều hơn mức cần thiết, phản ánh những đặc tính của sự tích trữ và lợi dụng.
Từ "hog" xuất hiện khá hạn chế trong các nội dung của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến động vật và văn hóa nông nghiệp. Trong văn hóa đại chúng, "hog" thường chỉ những con lợn khổng lồ, và có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thực phẩm hoặc ngành công nghiệp thực phẩm. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này cũng có thể được dùng để chỉ ai đó tham lam hoặc chiếm hữu quá mức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hog
Lái xe ẩu tả, ích kỷ
Someone who drives carelessly and selfishly.
She's such a road hog, always cutting people off on the highway.
Cô ấy thật là một tay lái vô tâm, luôn cắt người khác trên xa lộ.