Bản dịch của từ Slaughter trong tiếng Việt
Slaughter
Slaughter (Noun)
The slaughter of cows for meat is common in many cultures.
Việc giết thịt bò là phổ biến trong nhiều văn hóa.
The annual slaughter of pigs for the festival is a tradition.
Việc giết lợn hàng năm cho lễ hội là một truyền thống.
The slaughter of chickens in the market happens daily.
Việc giết gà tại chợ xảy ra hàng ngày.
Dạng danh từ của Slaughter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slaughter | - |
Kết hợp từ của Slaughter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wholesale slaughter Tàn sát hàng loạt | The factory workers protested against the wholesale slaughter of jobs. Các công nhân nhà máy đã biểu tình chống lại việc giết chết hàng loạt công việc. |
Senseless slaughter Cái chết không ý nghĩa | The senseless slaughter of innocent civilians shocked the community. Sự giết chóc vô nghĩa của dân thường làm cho cộng đồng bàng hoàng. |
Indiscriminate slaughter Sự tàn sát không phân biệt | The riot resulted in indiscriminate slaughter of innocent civilians. Cuộc bạo loạn dẫn đến sự tàn sát không phân biệt của dân thường. |
Kosher slaughter Thùng bột đỉa phập | Kosher slaughter is a traditional method of animal slaughter. Việc giết mổ theo đúng phong cách kosher là phương pháp truyền thống của việc giết mổ động vật. |
Terrible slaughter Cuộc tàn sát khủng khiếp | The terrible slaughter of innocent civilians shocked the community. Vụ tàn sát kinh hoàng của dân thường đã làm cho cộng đồng bàng hoàng. |
Slaughter (Verb)
The farmers slaughter cows for meat in the village.
Những người nông dân giết bò để lấy thịt ở làng.
The annual festival includes a ritual slaughter of pigs.
Lễ hội hàng năm bao gồm việc giết lễ lợn.
The documentary exposed the harsh reality of industrial animal slaughter.
Bộ phim tài liệu đã phơi bày sự thực khắc nghiệt của việc giết thịt động vật công nghiệp.
Dạng động từ của Slaughter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slaughter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slaughtered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slaughtered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slaughters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slaughtering |
Kết hợp từ của Slaughter (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slaughter cruelly Đồ sát dã man | The gang members slaughtered the innocent animals cruelly. Băng nhóm đã giết chóc động vật vô tội một cách tàn nhẫn. |
Slaughter illegally Giết mổ trái phép | Poachers often slaughter illegally to obtain valuable animal parts. Người săn trộm thường thực hiện giết hại bất hợp pháp để có được các bộ phận động vật quý giá. |
Slaughter systematically Tàn sát một cách có hệ thống | The factory was found to slaughter animals systematically for profit. Nhà máy bị phát hiện giết thú vật một cách có hệ thống vì lợi nhuận. |
Slaughter brutally Đồ sát dã man | The gang slaughtered brutally innocent animals for fun. Băng nhóm tàn sát dã man động vật vô tội vô ác vì vui chơi. |
Slaughter ritually Giết mổ theo lễ nghi | The community slaughter ritually during the harvest festival. Cộng đồng thực hiện nghi lễ giết mổ trong lễ hội thu hoạch. |
Họ từ
Từ "slaughter" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động giết chết động vật để lấy thịt, hoặc sử dụng để chỉ việc tàn sát trong ngữ cảnh chiến tranh. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể ám chỉ cả việc giết hại con người trong các tình huống bạo lực. Phát âm của từ này có sự khác biệt nhẹ nhưng không đáng kể giữa hai biến thể. "Slaughter" là một danh từ và động từ, thể hiện tính chất nghiêm trọng của hành động được mô tả.
Từ "slaughter" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sleahtre", có nguồn gốc từ động từ Latinh "slaughter", nghĩa là "giết hại". Nguyên thủy, từ này ám chỉ đến hành động giết động vật, thường liên quan đến việc giết mổ trong nông nghiệp. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm cả các hình thức giết chóc tàn bạo hơn, như trong ngữ cảnh chiến tranh hay tội ác. Sự phát triển này phản ánh sự bùng nổ của bạo lực trong xã hội loài người.
Từ "slaughter" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường, đạo đức động vật hoặc nhấn mạnh sự tàn bạo trong các báo cáo. Ngoài ra, "slaughter" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thực phẩm, ngành công nghiệp thịt và các vấn đề liên quan đến quyền động vật. Từ này phản ánh các tình huống xung đột về đạo đức và văn hóa trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Slaughter
Như cừu non vào hang cọp/ Như cá nằm trên thớt
Quietly and without seeming to realize the likely difficulties or dangers of a situation.
The students followed the new rules like lambs to the slaughter.
Học sinh tuân theo các quy tắc mới như cừu vào lò mổ.
Thành ngữ cùng nghĩa: like a lamb to the slaughter...