Bản dịch của từ Selfish trong tiếng Việt
Selfish
Selfish (Adjective)
Her selfish behavior caused tension in the social group.
Hành vi ích kỷ của cô ấy gây căng thẳng trong nhóm xã hội.
Being selfish can harm relationships in social settings.
Ích kỷ có thể gây hại cho mối quan hệ trong cài đặt xã hội.
The selfish decision affected the social dynamics negatively.
Quyết định ích kỷ ảnh hưởng tiêu cực đến động lực xã hội.
Dạng tính từ của Selfish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Selfish Ích kỷ | More selfish Ích kỷ hơn | Most selfish Ích kỷ nhất |
Kết hợp từ của Selfish (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Incredibly selfish Vô cùng ích kỷ | Her refusal to help was incredibly selfish. Sự từ chối giúp đỡ của cô ấy rất ích kỷ. |
Utterly selfish Hoàn toàn ích kỷ | His behavior was utterly selfish, ignoring the needs of others. Hành vi của anh ấy hoàn toàn ích kỷ, không quan tâm đến nhu cầu của người khác. |
Extremely selfish Vô cùng ích kỷ | Her behavior at the party was extremely selfish. Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc rất ích kỷ. |
A little selfish Hơi ích kỉ | He can be a little selfish when it comes to sharing. Anh ấy có thể ích kỷ một chút khi đến việc chia sẻ. |
Completely selfish Hoàn toàn ích kỷ | He always puts his needs before others, completely selfish. Anh luôn đặt nhu cầu của mình trước người khác, hoàn toàn ích kỷ. |
Họ từ
Từ "selfish" trong tiếng Anh mang ý nghĩa là chỉ sự quan tâm chủ yếu đến bản thân, thường dẫn đến việc thiếu quan tâm đến người khác. Trong cả Anh và Mỹ, từ này có hình thức viết tương tự và không có sự khác biệt đáng kể ở nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, người Anh có thể coi hành vi "selfish" một cách nghiêm khắc hơn so với người Mỹ, nơi mà sự chú trọng đến cá nhân đôi khi được chấp nhận hơn.
Từ "selfish" xuất phát từ gốc Latin "sui" có nghĩa là "mình" hoặc "của chính mình". Thuật ngữ này đã phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 17 từ hình thức "selfishness", mang ý nghĩa chỉ sự quan tâm quá mức đến lợi ích cá nhân mà không chú ý đến nhu cầu của người khác. Sự khởi nguồn từ gốc Latin cho thấy tính chất cá nhân chủ nghĩa, vốn vẫn còn tồn tại trong cách hiểu hiện nay về từ này trong ngữ cảnh hành vi xã hội.
Từ "selfish" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm cá nhân và phân tích hành vi con người. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc thái độ chỉ quan tâm đến lợi ích bản thân mà không xem xét đến cảm xúc hay nhu cầu của người khác. Nó cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về đạo đức và hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp