Bản dịch của từ Motive trong tiếng Việt

Motive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motive (Adjective)

mˈoʊɾɪv
mˈoʊɾɪv
01

Tạo ra chuyển động vật lý hoặc cơ học.

Producing physical or mechanical motion.

Ví dụ

The social event had a motive behind its energetic activities.

Sự kiện xã hội có động lực đằng sau các hoạt động năng động của mình.

Her motive speech sparked movement in the social gathering.

Bài phát biểu có động lực của cô ấy đã kích thích sự chuyển động trong buổi tụ tập xã hội.

The motive force of the social campaign was to inspire action.

Lực động lực của chiến dịch xã hội là truyền cảm hứng cho hành động.

02

Gây ra hoặc là lý do cho một cái gì đó.

Causing or being the reason for something.

Ví dụ

Her motive for volunteering was to help the community.

Động cơ của cô ấy khi tình nguyện là giúp cộng đồng.

The detective tried to uncover the criminal's motive for the murder.

Thám tử cố gắng phanh phui động cơ của tên tội phạm trong vụ án mạng.

The company's motive for donating to charity was to give back.

Động cơ của công ty khi quyên góp từ thiện là để trả ơn.

Motive (Noun)

mˈoʊɾɪv
mˈoʊɾɪv
01

Một mô típ trong nghệ thuật, văn học hoặc âm nhạc.

A motif in art, literature, or music.

Ví dụ

The motive of love appears frequently in romantic novels.

Động cơ tình yêu xuất hiện thường xuyên trong tiểu thuyết lãng mạn.

The political motive behind the protest was to demand change.

Động cơ chính trị đằng sau cuộc biểu tình là đòi hỏi thay đổi.