Bản dịch của từ Motive trong tiếng Việt
Motive
Motive (Adjective)
Tạo ra chuyển động vật lý hoặc cơ học.
The social event had a motive behind its energetic activities.
Sự kiện xã hội có động lực đằng sau các hoạt động năng động của mình.
Her motive speech sparked movement in the social gathering.
Bài phát biểu có động lực của cô ấy đã kích thích sự chuyển động trong buổi tụ tập xã hội.
The motive force of the social campaign was to inspire action.
Lực động lực của chiến dịch xã hội là truyền cảm hứng cho hành động.
Her motive for volunteering was to help the community.
Động cơ của cô ấy khi tình nguyện là giúp cộng đồng.
The detective tried to uncover the criminal's motive for the murder.
Thám tử cố gắng phanh phui động cơ của tên tội phạm trong vụ án mạng.
The company's motive for donating to charity was to give back.
Động cơ của công ty khi quyên góp từ thiện là để trả ơn.
Motive (Noun)
Một mô típ trong nghệ thuật, văn học hoặc âm nhạc.
A motif in art, literature, or music.
The motive of love appears frequently in romantic novels.
Động cơ tình yêu xuất hiện thường xuyên trong tiểu thuyết lãng mạn.
The political motive behind the protest was to demand change.
Động cơ chính trị đằng sau cuộc biểu tình là đòi hỏi thay đổi.
The artist incorporated a floral motive into the painting.
Họa sĩ đã kết hợp một họa tiết hoa vào bức tranh.
Financial gain is the motive behind many crimes in society.
Lợi ích tài chính là động cơ đằng sau nhiều tội phạm trong xã hội.
Altruism can be a powerful motive for people to help others.
Nhân ái có thể là động lực mạnh mẽ để mọi người giúp đỡ nhau.
Competition often serves as a motive for individuals to excel socially.
Cạnh tranh thường làm động cơ cho mỗi cá nhân vượt trội xã hội.
Dạng danh từ của Motive (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Motive | Motives |
Kết hợp từ của Motive (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Real motive Động cơ thực sự | Her real motive for volunteering was to help the homeless. Động cơ thực sự của cô ấy khi tình nguyện là để giúp người vô gia cư. |
Human motive Động cơ con người | Understanding human motives can improve social interactions and relationships. Hiểu động cơ con người có thể cải thiện tương tác xã hội và mối quan hệ. |
True motive Động cơ thực sự | Her true motive for volunteering was to help the homeless. Động cơ thật sự của cô ấy khi tình nguyện là giúp đỡ người vô gia cư. |
Pure motive Động cơ trong sáng | She volunteered out of pure motive to help the community. Cô ấy tình nguyện với động cơ trong sáng để giúp cộng đồng. |
Questionable motive Động cơ đáng ngờ | Her donation had a questionable motive behind it. Sự quyên góp của cô ấy có động cơ đáng ngờ phía sau. |
Họ từ
Từ "motive" trong tiếng Anh chỉ lý do hoặc động lực thúc đẩy hành vi của một cá nhân. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "motive" được sử dụng tương tự để diễn tả nguyên nhân khiến ai đó hành động theo cách nhất định. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có thể phổ biến hơn trong việc sử dụng "motive" trong bối cảnh pháp lý, trong khi tiếng Anh Anh có vẻ nhấn mạnh hơn vào khía cạnh tâm lý xã hội. Phiên âm của từ này cũng tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "motive" xuất phát từ trong tiếng Latinh "motivus", có nghĩa là "di chuyển", từ gốc "movere", có nghĩa là "cử động". Trong ngữ cảnh ban đầu, "motive" được sử dụng để chỉ những yếu tố tạo ra sự chuyển động hoặc hành động. Theo thời gian, từ này đã phát triển để ám chỉ nguyên nhân hoặc động lực thúc đẩy một con người thực hiện hành động nào đó. Ngày nay, "motive" thường được dùng trong tâm lý học và xã hội học để khám phá động cơ của hành vi con người.
Từ "motive" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải diễn đạt ý kiến và lập luận. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về động lực hành vi con người, yêu cầu trong nghiên cứu tâm lý học hoặc phân tích hành vi. Ngoài ra, "motive" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như luật pháp, xã hội học và triết học, khi xem xét lý do đằng sau các quyết định hoặc hành động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp