Bản dịch của từ Shearing trong tiếng Việt

Shearing

VerbNoun [U/C]

Shearing (Verb)

ʃˈɪɹɪŋ
ʃˈɪɹɪŋ
01

Cắt len (cừu hoặc động vật khác)

Cut the wool off a sheep or other animal

Ví dụ

Farmers are shearing sheep for wool in March every year.

Nông dân đang cắt lông cừu để lấy len vào tháng Ba hàng năm.

They are not shearing the sheep until the weather improves.

Họ không cắt lông cừu cho đến khi thời tiết cải thiện.

Are farmers shearing sheep more often in recent years?

Có phải nông dân đang cắt lông cừu thường xuyên hơn trong những năm gần đây không?

Shearing (Noun)

ʃˈɪɹɪŋ
ʃˈɪɹɪŋ
01

Việc cắt lông cừu

The cutting of a sheeps wool

Ví dụ

Shearing helps farmers collect wool from their sheep every spring.

Việc cắt lông cừu giúp nông dân thu hoạch len mỗi mùa xuân.

Shearing does not harm the sheep if done correctly.

Việc cắt lông cừu không gây hại cho cừu nếu làm đúng cách.

Is shearing necessary for sheep health and comfort?

Việc cắt lông cừu có cần thiết cho sức khỏe và sự thoải mái của chúng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shearing

Không có idiom phù hợp