Bản dịch của từ Sag trong tiếng Việt
Sag
Sag (Noun)
Sự chênh lệch độ cao của dây, cáp, dây xích hoặc dây treo giữa hai điểm liên tiếp.
The difference in elevation of a wire cable chain or rope suspended between two consecutive points.
The sag in the clothesline made the clothes touch the ground.
Dây phơi quần áo có độ uốn cong khiến quần áo chạm đất.
The sag in the bridge caused concerns about its structural integrity.
Điểm yếu của cây cầu khiến người ta lo lắng về tính cơ học của nó.
The sag in the power line was repaired promptly after the storm.
Dây điện bị chảy sau cơn bão đã được sửa chữa ngay lập tức.
Sự khác biệt về chiều cao hoặc chiều sâu giữa đỉnh và viền của bề mặt cong, đặc biệt được sử dụng cho các bộ phận quang học như gương hoặc thấu kính.
The difference in height or depth between the vertex and the rim of a curved surface specifically used for optical elements such as a mirror or lens.
The sag of the mirror affected the quality of the reflection.
Sự chệch của gương ảnh hưởng đến chất lượng của ánh sáng.
The lens had a noticeable sag due to improper handling.
Kính đã có sự chệch đáng chú ý do xử lý không đúng.
The sag in the optical element distorted the image projection.
Sự chệch trong yếu tố quang học làm méo hình ảnh chiếu.
Her sag was noticeable after losing weight.
Sự chùng cụt của cô ấy rõ ràng sau khi giảm cân.
The old sofa showed signs of sag in the middle.
Chiếc ghế sofa cũ có dấu hiệu chùng cụt ở giữa.
Heavy books caused a sag in the bookshelf.
Sách nặng gây ra sự chùng cụt trên kệ sách.
The sag in the economy was evident in the drop in consumer spending.
Sự chùng xuống trong nền kinh tế đã rõ ràng qua sự giảm chi tiêu của người tiêu dùng.
The sag in morale affected the team's performance negatively.
Sự chùng xuống trong tinh thần ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất của đội.
Sag (Verb)
The old wooden chair began to sag under his weight.
Chiếc ghế gỗ cũ bắt đầu uốn cong dưới trọng lượng của anh ấy.
The hammock sagged as more people climbed onto it.
Cái võng uốn xuống khi có nhiều người leo lên.
The rope fence sagged after being exposed to heavy rain.
Hàng rào dây uốn cong sau khi bị ảnh hưởng bởi mưa lớn.
He sagged his friend during the school assembly.
Anh ta bị sụp quần khi họp trường.
The kids love to sag each other at the playground.
Những đứa trẻ thích sụp quần nhau ở công viên chơi.
She decided to sag her brother in front of their friends.
Cô ấy quyết định sụp quần anh trai trước mặt bạn bè của họ.
The old couch began to sag in the middle after years of use.
Chiếc ghế cũ bắt đầu lún ở giữa sau nhiều năm sử dụng.
The mattress sagged under the weight of the heavy books placed on it.
Cái nệm lún dưới trọng lượng của những cuốn sách nặng đặt lên.
The wooden floor sagged in the center due to structural issues.
Sàn gỗ lún ở giữa do vấn đề cấu trúc.
Dạng động từ của Sag (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sagged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sagged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sagging |
Kết hợp từ của Sag (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sag in the middle Đồi lúc giữa | Her speech sagged in the middle, losing the audience's attention. Bài phát biểu của cô ấy trở nên nhạt nhòa giữa chừng, mất sự chú ý của khán giả. |
Họ từ
Từ "sag" trong tiếng Anh có nghĩa là sự lún xuống hoặc chùng xuống, thường chỉ trạng thái của một vật thể khi bị trọng lực tác động. Trong tiếng Anh Mỹ, "sag" thường được sử dụng để miêu tả tình trạng của một bề mặt như một chiếc ghế hoặc một bức tường khi bị hư hỏng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Cả hai biến thể đều phát âm tương tự, nhấn mạnh âm "æ" trong âm tiết đầu tiên.
Từ "sag" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "sægan", có nghĩa là "rụng xuống" hoặc "xuống dốc". Từ này có liên quan đến gốc Latin "sagere", có nghĩa là "rơi xuống" hoặc "khôn ngoan", thể hiện một trạng thái vật lý hoặc tâm lý của sự xuống cấp hoặc mất chất lượng. Trong bối cảnh hiện đại, "sag" thường được sử dụng để miêu tả tình trạng hạ thấp của một đối tượng hoặc cảm xúc, phản ánh tính chất giảm sút, không ổn định.
Từ "sag" thường xuất hiện trong các kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong nghe và nói, với tần suất thấp. Trong kỹ năng đọc và viết, từ này có thể được tìm thấy trong các bài báo mô tả hiện tượng hoặc trạng thái vật lý. Từ "sag" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự giảm xuống, lỏng lẻo của cấu trúc hoặc tâm trạng, như khi nói về đồ vật bị cong hoặc cảm xúc tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp