Bản dịch của từ Sag trong tiếng Việt
Sag

Sag(Noun)
Sự khác biệt về chiều cao hoặc chiều sâu giữa đỉnh và viền của bề mặt cong, đặc biệt được sử dụng cho các bộ phận quang học như gương hoặc thấu kính.
The difference in height or depth between the vertex and the rim of a curved surface specifically used for optical elements such as a mirror or lens.
Sự chênh lệch độ cao của dây, cáp, dây xích hoặc dây treo giữa hai điểm liên tiếp.
The difference in elevation of a wire cable chain or rope suspended between two consecutive points.
Sag(Verb)
Dạng động từ của Sag (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sag |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sagged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sagged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sags |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sagging |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sag" trong tiếng Anh có nghĩa là sự lún xuống hoặc chùng xuống, thường chỉ trạng thái của một vật thể khi bị trọng lực tác động. Trong tiếng Anh Mỹ, "sag" thường được sử dụng để miêu tả tình trạng của một bề mặt như một chiếc ghế hoặc một bức tường khi bị hư hỏng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Cả hai biến thể đều phát âm tương tự, nhấn mạnh âm "æ" trong âm tiết đầu tiên.
Từ "sag" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "sægan", có nghĩa là "rụng xuống" hoặc "xuống dốc". Từ này có liên quan đến gốc Latin "sagere", có nghĩa là "rơi xuống" hoặc "khôn ngoan", thể hiện một trạng thái vật lý hoặc tâm lý của sự xuống cấp hoặc mất chất lượng. Trong bối cảnh hiện đại, "sag" thường được sử dụng để miêu tả tình trạng hạ thấp của một đối tượng hoặc cảm xúc, phản ánh tính chất giảm sút, không ổn định.
Từ "sag" thường xuất hiện trong các kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong nghe và nói, với tần suất thấp. Trong kỹ năng đọc và viết, từ này có thể được tìm thấy trong các bài báo mô tả hiện tượng hoặc trạng thái vật lý. Từ "sag" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự giảm xuống, lỏng lẻo của cấu trúc hoặc tâm trạng, như khi nói về đồ vật bị cong hoặc cảm xúc tiêu cực.
Họ từ
Từ "sag" trong tiếng Anh có nghĩa là sự lún xuống hoặc chùng xuống, thường chỉ trạng thái của một vật thể khi bị trọng lực tác động. Trong tiếng Anh Mỹ, "sag" thường được sử dụng để miêu tả tình trạng của một bề mặt như một chiếc ghế hoặc một bức tường khi bị hư hỏng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Cả hai biến thể đều phát âm tương tự, nhấn mạnh âm "æ" trong âm tiết đầu tiên.
Từ "sag" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "sægan", có nghĩa là "rụng xuống" hoặc "xuống dốc". Từ này có liên quan đến gốc Latin "sagere", có nghĩa là "rơi xuống" hoặc "khôn ngoan", thể hiện một trạng thái vật lý hoặc tâm lý của sự xuống cấp hoặc mất chất lượng. Trong bối cảnh hiện đại, "sag" thường được sử dụng để miêu tả tình trạng hạ thấp của một đối tượng hoặc cảm xúc, phản ánh tính chất giảm sút, không ổn định.
Từ "sag" thường xuất hiện trong các kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong nghe và nói, với tần suất thấp. Trong kỹ năng đọc và viết, từ này có thể được tìm thấy trong các bài báo mô tả hiện tượng hoặc trạng thái vật lý. Từ "sag" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự giảm xuống, lỏng lẻo của cấu trúc hoặc tâm trạng, như khi nói về đồ vật bị cong hoặc cảm xúc tiêu cực.
