Bản dịch của từ Sink trong tiếng Việt

Sink

Noun [U/C]Verb

Sink (Noun)

sɪŋk
sˈɪŋk
01

Một nơi phó hoặc tham nhũng.

A place of vice or corruption.

Ví dụ

The city's downtown became a sink of criminal activities.

Trung tâm thành phố trở thành một ổ của các hoạt động tội phạm.

The neighborhood bar turned into a sink for illegal dealings.

Quán rượu khu phố biến thành một nơi chứa đựng các giao dịch bất hợp pháp.

02

Một lưu vực cố định có đường ống cấp và thoát nước.

A fixed basin with a water supply and outflow pipe.

Ví dụ

The sink in the community center was clogged with food scraps.

Bồn rửa ở trung tâm cộng đồng bị tắc bởi mảnh thức ăn.

The sink in the homeless shelter needed urgent repairs.

Bồn rửa ở trại tị nạn cần được sửa chữa ngay lập tức.

03

Một vũng hoặc đầm lầy trong đó nước sông biến mất do bốc hơi hoặc thẩm thấu.

A pool or marsh in which a river's water disappears by evaporation or percolation.

Ví dụ

The sink in the community park is a popular spot.

Cái hồ ở công viên cộng đồng là điểm thú vị.

The sink near the village is a source of calm.

Cái hồ gần làng là nguồn yên bình.

Kết hợp từ của Sink (Noun)

CollocationVí dụ

Double sink

Bồn rửa đôi

The newly renovated social club features a double sink in the kitchen.

Câu lạc bộ xã hội mới được trang trí lại có một bồn rửa đôi trong nhà bếp.

Porcelain sink

Bồn rửa sứ

The porcelain sink in sarah's kitchen was elegant and shiny.

Chiếc chậu rửa sứ trong bếp của sarah rất thanh lịch và sáng bóng.

Marble sink

Bồn rửa bằng đá hoa cương

The social club installed a marble sink in the restroom.

Câu lạc bộ xã hội đã lắp đặt một chiếc bồn rửa đá cẩm thạch trong nhà vệ sinh.

Kitchen sink

Bồn rửa chén

She found a lost earring in the kitchen sink.

Cô ấy tìm thấy một chiếc bông tai bị mất trong bồn rửa chén.

Bathroom sink

Bồn rửa mặt

The bathroom sink in john's house is clogged.

Bồn rửa mặt trong nhà của john bị tắc.

Sink (Verb)

sɪŋk
sˈɪŋk
01

Đi xuống dưới bề mặt của thứ gì đó, đặc biệt là chất lỏng; bị nhấn chìm.

Go down below the surface of something, especially of a liquid; become submerged.

Ví dụ

Her hopes seemed to sink after failing the exam.

Hy vọng của cô ấy dường như sụp đổ sau khi thi trượt.

The news of the scandal caused his reputation to sink.

Thông tin về vụ bê bối làm reput của anh ta suy thoái.

02

Chèn bên dưới một bề mặt.

Insert beneath a surface.

Ví dụ

She decided to sink her worries deep within her heart.

Cô ấy quyết định chìm sâu nỗi lo vào trong lòng.

He chose to sink his emotions under a facade of indifference.

Anh ấy chọn chìm cảm xúc dưới lớp vỏ bọc của sự lạnh lùng.

03

Uống nhanh (đồ uống có cồn)

Rapidly consume (an alcoholic drink)

Ví dụ

She sank her shot of tequila and ordered another round.

Cô ấy uống hết shot tequila của mình và đặt thêm một vòng nữa.

After a long day, they sank a few beers at the bar.

Sau một ngày dài, họ uống một vài lon bia ở quán.

04

Giảm dần hoặc suy giảm về giá trị, số lượng, chất lượng hoặc cường độ.

Gradually decrease or decline in value, amount, quality, or intensity.

Ví dụ

Her popularity began to sink after the scandal.

Sự phổ biến của cô ấy bắt đầu suy giảm sau vụ bê bối.

The charity's donations sank due to economic hardships.

Số tiền quyên góp của tổ chức từ thiện giảm do khó khăn về kinh tế.

05

Đi xuống từ vị trí cao hơn đến vị trí thấp hơn; thả xuống.

Descend from a higher to a lower position; drop downwards.

Ví dụ

The economy continues to sink due to the pandemic.

Nền kinh tế tiếp tục sụt giảm do đại dịch.

Her hopes sink as the job offer gets rejected.

Hy vọng của cô ấy chìm xuống khi lời mời việc làm bị từ chối.

Kết hợp từ của Sink (Verb)

CollocationVí dụ

Sink like a stone

Chìm như một tảng đá

Her social media post sank like a stone after the controversy.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy chìm sâu như một viên đá.

Sink to the ground

Rơi xuống đất

After hearing the bad news, she sank to the ground.

Sau khi nghe tin tức xấu, cô ấy ngã xuống đất.

Sink below the horizon

Lặn dưới chân trời

The sun sinks below the horizon, signaling the end of the day.

Mặt trời lặn dưới chân trời, báo hiệu cuối ngày.

Sink to your knees

Quỳ gối

She saw the homeless man sink to his knees in despair.

Cô ấy thấy người đàn ông vô gia cư chìm đắm trong tuyệt vọng.

Sink to the bottom (of something)

Chìm xuống đáy (của cái gì đó)

His reputation sank to the bottom after the scandal.

Danh tiếng của anh ấy rơi xuống đáy sau vụ scandal.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sink

sˈɪŋk ˈɔɹ swˈɪm

Một là sống, hai là chết/ Được ăn cả, ngã về không

To fail or succeed.

In the competitive job market, it's often sink or swim.

Trong thị trường lao động cạnh tranh, thường là hoặc thành công hoặc thất bại.

sˈɪŋk wˈʌnz tˈiθ ˈɪntu sˈʌmθɨŋ

Dốc hết tâm sức vào việc gì đó

To begin to do something; to get completely involved in something.

Jump on the bandwagon

Tham gia vào chuyến đi

Thành ngữ cùng nghĩa: get ones teeth into something, sink ones teeth in...

sˈɪŋk ˈɪntu əblˈɪviən

Chìm vào quên lãng

To fade into obscurity.

After the scandal, his reputation began to sink into oblivion.

Sau vụ bê bối, danh tiếng của anh ấy bắt đầu rơi vào lãng quên.