Bản dịch của từ Sink trong tiếng Việt
Sink

Sink (Noun)
Một nơi phó hoặc tham nhũng.
A place of vice or corruption.
The city's downtown became a sink of criminal activities.
Trung tâm thành phố trở thành một ổ của các hoạt động tội phạm.
The neighborhood bar turned into a sink for illegal dealings.
Quán rượu khu phố biến thành một nơi chứa đựng các giao dịch bất hợp pháp.
The abandoned building served as a sink for drug trafficking.
Tòa nhà bị bỏ hoang phục vụ như một nơi chứa đựng việc buôn bán ma túy.
The sink in the community center was clogged with food scraps.
Bồn rửa ở trung tâm cộng đồng bị tắc bởi mảnh thức ăn.
The sink in the homeless shelter needed urgent repairs.
Bồn rửa ở trại tị nạn cần được sửa chữa ngay lập tức.
The sink in the school cafeteria was overflowing with dirty dishes.
Bồn rửa ở quán ăn trường học tràn ngập đồ ăn dơ.
Một vũng hoặc đầm lầy trong đó nước sông biến mất do bốc hơi hoặc thẩm thấu.
A pool or marsh in which a river's water disappears by evaporation or percolation.
The sink in the community park is a popular spot.
Cái hồ ở công viên cộng đồng là điểm thú vị.
The sink near the village is a source of calm.
Cái hồ gần làng là nguồn yên bình.
The sink on the outskirts attracts many visitors.
Cái hồ ở ngoại ô thu hút nhiều khách du lịch.
Dạng danh từ của Sink (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sink | Sinks |
Kết hợp từ của Sink (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Kitchen sink Bồn rửa chén | The kitchen sink was overflowing during the community cleanup event yesterday. Bồn rửa bát đã tràn nước trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng hôm qua. |
Porcelain sink Bồn rửa bằng sứ | The porcelain sink in my kitchen is very stylish and durable. Bồn rửa bằng sứ trong bếp của tôi rất phong cách và bền. |
Blocked sink Bồn rửa bị nghẹt | The blocked sink caused a delay in our community cleanup event. Chậu rửa bị tắc gây ra sự chậm trễ trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng. |
Marble sink Bồn rửa đá cẩm thạch | The community center installed a beautiful marble sink last month. Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt một bồn rửa bằng đá cẩm thạch tháng trước. |
Clogged sink Bồn rửa bị tắc | The clogged sink caused a delay in our community event planning. Chậu rửa bị tắc đã gây ra sự chậm trễ trong việc lên kế hoạch sự kiện cộng đồng. |
Sink (Verb)
Her hopes seemed to sink after failing the exam.
Hy vọng của cô ấy dường như sụp đổ sau khi thi trượt.
The news of the scandal caused his reputation to sink.
Thông tin về vụ bê bối làm reput của anh ta suy thoái.
The company's stock value started to sink rapidly.
Giá trị cổ phiếu của công ty bắt đầu sụp đổ nhanh chóng.
She decided to sink her worries deep within her heart.
Cô ấy quyết định chìm sâu nỗi lo vào trong lòng.
He chose to sink his emotions under a facade of indifference.
Anh ấy chọn chìm cảm xúc dưới lớp vỏ bọc của sự lạnh lùng.
The community tends to sink personal struggles in public interactions.
Cộng đồng thường chìm những cuộc chiến cá nhân trong giao tiếp công cộng.
She sank her shot of tequila and ordered another round.
Cô ấy uống hết shot tequila của mình và đặt thêm một vòng nữa.
After a long day, they sank a few beers at the bar.
Sau một ngày dài, họ uống một vài lon bia ở quán.
The party was lively, with guests sinking cocktails all night.
Bữa tiệc rất sôi động, với khách mời uống cocktail suốt đêm.
Her popularity began to sink after the scandal.
Sự phổ biến của cô ấy bắt đầu suy giảm sau vụ bê bối.
The charity's donations sank due to economic hardships.
Số tiền quyên góp của tổ chức từ thiện giảm do khó khăn về kinh tế.
Trust in the government sank following the corruption allegations.
Niềm tin vào chính phủ suy giảm sau những cáo buộc về tham nhũng.
The economy continues to sink due to the pandemic.
Nền kinh tế tiếp tục sụt giảm do đại dịch.
Her hopes sink as the job offer gets rejected.
Hy vọng của cô ấy chìm xuống khi lời mời việc làm bị từ chối.
The stock prices sink sharply, causing panic among investors.
Giá cổ phiếu giảm mạnh, gây hoảng loạn cho nhà đầu tư.
Dạng động từ của Sink (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sink |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sank |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sunk |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sinks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sinking |
Kết hợp từ của Sink (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sink like a stone Chìm như viên đá | Many social programs sink like a stone due to lack of funding. Nhiều chương trình xã hội chìm như đá do thiếu kinh phí. |
Sink to a new low Rơi xuống mức thấp mới | The community's trust in leaders sank to a new low last year. Niềm tin của cộng đồng vào các nhà lãnh đạo đã giảm xuống mức thấp mới năm ngoái. |
Sink to the bottom Chìm xuống đáy | Many social issues seem to sink to the bottom of public discourse. Nhiều vấn đề xã hội dường như chìm xuống đáy của cuộc thảo luận công. |
Sink or swim Sống hay chết | In social situations, you must sink or swim to succeed. Trong các tình huống xã hội, bạn phải sống sót hoặc thất bại để thành công. |
Sink to new lows Rơi xuống mức thấp mới | Social media can sink to new lows during online debates about politics. Mạng xã hội có thể giảm xuống mức thấp mới trong các cuộc tranh luận trực tuyến về chính trị. |
Họ từ
Từ "sink" có nghĩa là một vật thể hoặc bề mặt trũng xuống để chứa chất lỏng, thường được sử dụng trong bối cảnh nhà bếp hoặc vệ sinh (chậu rửa). Trong tiếng Anh, "sink" có thể được phân loại vào hai phiên bản: tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English); tuy nhiên, cách diễn đạt và nghĩa sử dụng đều tương đồng. Phát âm của từ này trong cả hai phiên bản tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "sink" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sincan", có nghĩa là "để chìm xuống" hoặc "lún xuống". Câu nguyên gốc này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sinkō", cùng nghĩa. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động lún xuống nước hoặc một bề mặt khác. Hiện nay, nó còn được dùng để chỉ các đồ vật như chậu rửa, tượng trưng cho sự kết nối giữa nước và thiết bị gia dụng, phản ánh chức năng cơ bản của việc chứa đựng và dẫn nước.
Từ "sink" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh mô tả hiện tượng vật lý hoặc quá trình diễn ra sự biến đổi. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ hành động chìm xuống nước hoặc sự giảm sút trong một tình trạng nào đó. Ngoài ra, "sink" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tương tác xã hội, ví dụ như trong việc miêu tả sự thất bại hoặc giảm sút của một ý tưởng hoặc chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


