Bản dịch của từ Plumbing trong tiếng Việt

Plumbing

Noun [U/C]

Plumbing (Noun)

plˈʌmɪŋ
plˈʌmɪŋ
01

(đếm được) tổng murasugi trong đó mỗi đĩa cộng lại có ranh giới được chia thành bốn đoạn.

Countable a murasugi sum where each disk summed along has its boundary subdivided into four segments

Ví dụ

The plumbing company fixed the leaky pipe in the kitchen.

Công ty sửa ống nước đã sửa ống rò rỉ trong nhà bếp.

She hired a plumber to install new faucets in her bathroom.

Cô ấy thuê thợ sửa ống nước để lắp đặt vòi sen mới trong phòng tắm của mình.

The building's plumbing system was upgraded to improve water flow.

Hệ thống ống nước của tòa nhà đã được nâng cấp để cải thiện lưu lượng nước.

02

(thân mật, nghĩa bóng) công việc thiết thực, cụ thể nhằm hỗ trợ các công việc khác.

Informal figurative practical concrete work serving to support other work

Ví dụ

Plumbing is essential for maintaining clean water in urban areas.

Thợ sửa ống nước là cần thiết để duy trì nước sạch trong các khu vực đô thị.

The plumbing industry provides employment opportunities for many skilled workers.

Ngành công nghiệp sửa ống nước cung cấp cơ hội việc làm cho nhiều công nhân lành nghề.

Learning basic plumbing skills can save homeowners money on repairs.

Học kỹ năng sửa ống nước cơ bản có thể giúp chủ nhà tiết kiệm tiền cho việc sửa chữa.

03

Việc buôn bán hoặc nghề nghiệp của một thợ sửa ống nước.

The trade or occupation of a plumber

Ví dụ

He decided to pursue a career in plumbing after high school.

Anh ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong ngành cống nước sau khi tốt nghiệp trung học.

The plumbing industry provides essential services for residential buildings.

Ngành công nghiệp cống nước cung cấp dịch vụ cần thiết cho các tòa nhà dân cư.

She enrolled in a vocational course to learn about plumbing techniques.

Cô ấy đã đăng ký một khóa học nghề để học về kỹ thuật cống nước.

Kết hợp từ của Plumbing (Noun)

CollocationVí dụ

Indoor plumbing

Ống nước trong nhà

Indoor plumbing has improved sanitation in urban areas.

Công nghệ ống nước trong nhà đã cải thiện vệ sinh ở các khu đô thị.

Domestic plumbing

Thiết kế các hệ thống ống nước trong nhà

He specializes in domestic plumbing repairs.

Anh ta chuyên sửa chữa ống nước trong nhà.

Household plumbing

Đường ống gia đình

Household plumbing issues can disrupt daily routines and cause inconvenience.

Vấn đề cấp nước hộ gia đình có thể làm gián đoạn các rủi ro hàng ngày và gây phiền toái.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] They may also have outdated infrastructure and facilities, such as wiring, and heating systems, which can be costly and inefficient to upgrade [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] They may also have outdated infrastructure and facilities, such as wiring, and heating systems, which can be costly and inefficient to upgrade [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] They may also have outdated infrastructure and facilities, such as wiring, and heating systems, which can be costly and inefficient to upgrade [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] They may also have outdated infrastructure and facilities, such as wiring, and heating systems, which can be costly and inefficient to upgrade [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] They may also have outdated infrastructure and facilities, such as wiring, and heating systems, which can be costly and inefficient to upgrade [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học

Idiom with Plumbing

Không có idiom phù hợp