Bản dịch của từ Basin trong tiếng Việt
Basin
Basin (Noun)
The chef washed vegetables in a large basin.
Đầu bếp rửa rau trong một cái chậu lớn.
At the party, guests drank punch from a decorative basin.
Tại bữa tiệc, khách mời uống nước trái cây từ một cái chậu trang trí.
The community center provided basins for handwashing stations.
Trung tâm cộng đồng cung cấp cái chậu cho các trạm rửa tay.
The social club installed new basins in the restroom.
Câu lạc bộ xã hội lắp đặt các chậu rửa mới trong nhà vệ sinh.
The charity event provided soap and towels near the basins.
Sự kiện từ thiện cung cấp xà phòng và khăn gần các chậu rửa.
The community center renovated the basins for better hygiene.
Trung tâm cộng đồng sửa lại các chậu rửa để cải thiện vệ sinh.
Một thung lũng hình tròn hoặc hình bầu dục hoặc vùng trũng tự nhiên trên bề mặt trái đất, đặc biệt là nơi chứa nước.
A circular or oval valley or natural depression on the earths surface especially one containing water.
The basin of the river provided water for the village.
Lưu vực sông cung cấp nước cho làng.
The basin was home to diverse aquatic species.
Lưu vực là nơi sinh sống của nhiều loài thủy sinh.
The basin's water quality was monitored regularly.
Chất lượng nước của lưu vực được theo dõi định kỳ.
Dạng danh từ của Basin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Basin | Basins |
Họ từ
Basin (tiếng Việt: lưu vực) là một thuật ngữ dùng để chỉ một vùng đất trũng, nơi nước chảy vào hoặc tích tụ, thường được bao quanh bởi các đồi hoặc núi. Trong địa lý, basin có thể chỉ lưu vực sông, nơi nước từ các nhánh đổ về một điểm hạ lưu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau. Tại Anh, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên, trong khi ở Mỹ, trọng âm có thể nhẹ hơn ở âm đầu.
Từ "basin" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "bacinus", nghĩa là "bát" hay "chậu". Thuật ngữ này đã trải qua sự chuyển biến ngữ nghĩa qua các thế kỷ, từ việc chỉ một vật chứa nước, cho đến việc diễn đạt các khu vực địa lý như lưu vực sông. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua hình thức chứa đựng và định hình nước, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong sinh thái và địa lý.
Từ "basin" thường xuất hiện trong phần Đọc và Nghe của kỳ thi IELTS, liên quan đến các chủ đề môi trường, địa lý và hydrology. Tần suất sử dụng trong bối cảnh này là trung bình đến cao, khi thảo luận về hệ thống sông ngòi hay vùng trũng. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực như khoa học trái đất và kỹ thuật xây dựng, giải thích các cấu trúc địa hình và quy trình thoát nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp