Bản dịch của từ Basin trong tiếng Việt

Basin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basin(Noun)

bˈeisn̩
bˈeisn̩
01

Một thung lũng hình tròn hoặc hình bầu dục hoặc vùng trũng tự nhiên trên bề mặt trái đất, đặc biệt là nơi chứa nước.

A circular or oval valley or natural depression on the earths surface especially one containing water.

basin
Ví dụ
02

Một thùng rộng mở dùng để chuẩn bị thức ăn hoặc đựng chất lỏng.

A wide open container used for preparing food or for holding liquid.

Ví dụ
03

Một cái bát để rửa, thường được gắn vào tường và có vòi nối với nguồn nước; một chậu rửa.

A bowl for washing typically attached to a wall and having taps connected to a water supply a washbasin.

Ví dụ

Dạng danh từ của Basin (Noun)

SingularPlural

Basin

Basins

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ