Bản dịch của từ Basin trong tiếng Việt

Basin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basin (Noun)

bˈeisn̩
bˈeisn̩
01

Một thùng rộng mở dùng để chuẩn bị thức ăn hoặc đựng chất lỏng.

A wide open container used for preparing food or for holding liquid.

Ví dụ

The chef washed vegetables in a large basin.

Đầu bếp rửa rau trong một cái chậu lớn.

At the party, guests drank punch from a decorative basin.

Tại bữa tiệc, khách mời uống nước trái cây từ một cái chậu trang trí.

The community center provided basins for handwashing stations.

Trung tâm cộng đồng cung cấp cái chậu cho các trạm rửa tay.

02

Một cái bát để rửa, thường được gắn vào tường và có vòi nối với nguồn nước; một chậu rửa.

A bowl for washing typically attached to a wall and having taps connected to a water supply a washbasin.

Ví dụ

The social club installed new basins in the restroom.

Câu lạc bộ xã hội lắp đặt các chậu rửa mới trong nhà vệ sinh.

The charity event provided soap and towels near the basins.

Sự kiện từ thiện cung cấp xà phòng và khăn gần các chậu rửa.

The community center renovated the basins for better hygiene.

Trung tâm cộng đồng sửa lại các chậu rửa để cải thiện vệ sinh.

03

Một thung lũng hình tròn hoặc hình bầu dục hoặc vùng trũng tự nhiên trên bề mặt trái đất, đặc biệt là nơi chứa nước.

A circular or oval valley or natural depression on the earths surface especially one containing water.

Ví dụ

The basin of the river provided water for the village.

Lưu vực sông cung cấp nước cho làng.

The basin was home to diverse aquatic species.

Lưu vực là nơi sinh sống của nhiều loài thủy sinh.

The basin's water quality was monitored regularly.

Chất lượng nước của lưu vực được theo dõi định kỳ.

Dạng danh từ của Basin (Noun)

SingularPlural

Basin

Basins

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Basin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basin

Không có idiom phù hợp