Bản dịch của từ Prank trong tiếng Việt
Prank
Prank (Noun)
I played a prank on my friend during the party last Saturday.
Tôi đã chơi một trò đùa với bạn tôi trong bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
She did not appreciate the prank at the office last week.
Cô ấy không thích trò đùa ở văn phòng tuần trước.
Did you hear about the prank they pulled at the graduation ceremony?
Bạn có nghe về trò đùa mà họ đã thực hiện trong buổi lễ tốt nghiệp không?
Dạng danh từ của Prank (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prank | Pranks |
Prank (Verb)
They prank their friends during the annual Halloween party every year.
Họ chơi khăm bạn bè trong buổi tiệc Halloween hàng năm mỗi năm.
She did not prank her classmates during the school event last week.
Cô ấy không chơi khăm các bạn cùng lớp trong sự kiện trường tuần trước.
Did you prank anyone at the last birthday celebration in July?
Bạn đã chơi khăm ai trong buổi tiệc sinh nhật tháng Bảy vừa qua không?
Dạng động từ của Prank (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pranked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pranked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pranks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pranking |
Họ từ
Từ "prank" trong tiếng Anh có nghĩa là một trò đùa hoặc hành động tinh nghịch nhằm gây cười hoặc châm biếm người khác, thường không mang tính chất nghiêm trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, "prank" được sử dụng phổ biến và thông thường hơn so với tiếng Anh Anh, nơi từ "practical joke" thường được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, "prank" đã dần trở nên phổ biến toàn cầu. Về nghĩa, cả hai phiên bản đều ám chỉ những trò đùa nhẹ nhàng, tuy nhiên sự khác biệt ngữ cảnh có thể phản ánh văn hóa và cách sử dụng tại các khu vực khác nhau.
Từ "prank" có nguồn gốc từ chữ Latin "prankare", có nghĩa là "hành động hay thái độ gây cười". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh từ thế kỷ 16, thường chỉ những trò đùa tinh nghịch hay gây rối. Theo thời gian, "prank" đã trở thành danh từ chỉ các hành động châm biếm hay châm biếm mang tính chất vui vẻ, phản ánh sự sáng tạo và nhu cầu giải trí của con người trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "prank" có tần suất sử dụng nhất định trong các kì thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về các hoạt động xã hội và văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "prank" thường được sử dụng để mô tả những trò đùa hoặc mưu mẹo, đặc biệt trong các tình huống vui nhộn giữa bạn bè hoặc trong các chương trình truyền hình giải trí. Từ này thể hiện tính chất hài hước và sự sáng tạo trong giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp