Bản dịch của từ Headgear trong tiếng Việt
Headgear
Headgear (Noun)
Mũ, mũ bảo hiểm và các vật dụng khác đội trên đầu.
Hats helmets and other items worn on the head.
She wore a traditional headgear during the cultural festival.
Cô ấy đã đội một chiếc đầu truyền thống trong lễ hội văn hóa.
He never liked wearing headgear, even in cold weather.
Anh ấy chưa bao giờ thích đội đồ trên đầu, ngay cả khi trời lạnh.
Did you buy a new headgear for the upcoming graduation ceremony?
Bạn đã mua một chiếc đầu mới cho buổi lễ tốt nghiệp sắp tới chưa?
Dạng danh từ của Headgear (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Headgear | - |
Họ từ
"Headgear" là thuật ngữ chỉ các thiết bị chỉnh nha thường được sử dụng để điều chỉnh vị trí của răng và hàm. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "headgear" để chỉ cùng một thiết bị. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai giọng. Headgear thường được sử dụng trong điều trị nha khoa cho trẻ em và thanh thiếu niên nhằm cải thiện cấu trúc hàm và sự thẩm mỹ của nụ cười.
Từ "headgear" có nguồn gốc từ hai thành phần: "head" (đầu) và "gear" (dụng cụ, thiết bị). Từ "head" xuất phát từ tiếng Anh cổ "heafd", có liên quan tới tiếng Đức cổ "hāpt" và tiếng Latin "caput", nghĩa là "đầu". "Gear" từ tiếng Anh trung cổ "gere", có nghĩa là trang bị, công cụ. Lịch sử từ này liên quan đến các thiết bị đeo trên đầu, được sử dụng để hỗ trợ y tế hoặc trong ngành thời trang, và ngày nay thường chỉ đến các thiết bị chỉnh hình răng miệng.
Từ "headgear" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc (Reading) và Nghe (Listening), với tần suất thấp hơn so với các từ vựng y tế hoặc giáo dục. Trong lĩnh vực nha khoa, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ thiết bị chỉnh nha được đeo trên đầu để điều chỉnh vị trí răng và hàm. Ngoài ra, "headgear" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh thời trang hoặc văn hóa, đề cập đến các kiểu mũ hoặc trang phục mang tính biểu tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp