Bản dịch của từ Headgear trong tiếng Việt

Headgear

Noun [U/C]

Headgear (Noun)

hˈɛdgiɹ
hˈɛdgɪɹ
01

Mũ, mũ bảo hiểm và các vật dụng khác đội trên đầu.

Hats helmets and other items worn on the head.

Ví dụ

She wore a traditional headgear during the cultural festival.

Cô ấy đã đội một chiếc đầu truyền thống trong lễ hội văn hóa.

He never liked wearing headgear, even in cold weather.

Anh ấy chưa bao giờ thích đội đồ trên đầu, ngay cả khi trời lạnh.

Did you buy a new headgear for the upcoming graduation ceremony?

Bạn đã mua một chiếc đầu mới cho buổi lễ tốt nghiệp sắp tới chưa?

Dạng danh từ của Headgear (Noun)

SingularPlural

Headgear

-

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Headgear cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headgear

Không có idiom phù hợp