Bản dịch của từ Lucky trong tiếng Việt
Lucky
Lucky (Adjective)
May mắn, gặp may.
Lucky, lucky.
She won the lottery, feeling lucky and grateful for her luck.
Cô trúng số, cảm thấy may mắn và biết ơn sự may mắn của mình.
In social gatherings, he always seemed to attract lucky opportunities.
Trong các cuộc tụ họp xã hội, anh dường như luôn thu hút những cơ hội may mắn.
Being born into a wealthy family, he was considered lucky socially.
Sinh ra trong một gia đình giàu có, anh được coi là người may mắn về mặt xã hội.
She won the lucky draw for a free office lunch.
Cô ấy đã trúng xổ số may mắn được một bữa trưa văn phòng miễn phí.
The lucky employee got a promotion without applying.
Nhân viên may mắn được thăng chức mà không cần nộp đơn.
She won the lucky draw at the social event.
Cô ấy đã chiến thắng trong cuộc rút thăm may mắn tại sự kiện xã hội.
He felt lucky to be invited to the exclusive social club.
Anh ấy cảm thấy may mắn khi được mời vào câu lạc bộ xã hội độc quyền.
The lucky winner of the social media contest received a prize.
Người chiến thắng may mắn của cuộc thi trên mạng xã hội đã nhận được giải thưởng.
Kết hợp từ của Lucky (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extraordinarily lucky Vô cùng may mắn | She won the lottery twice, making her extraordinarily lucky. Cô ấy đã trúng xổ số hai lần, khiến cô ấy may mắn đặc biệt. |
Remarkably lucky Phi thường may mắn | She was remarkably lucky to win the social media contest. Cô ấy may mắn đáng kinh ngạc khi thắng cuộc thi trên mạng xã hội. |
Plain lucky May mắn thật sự | He was plain lucky to win the social media contest. Anh ấy may mắn đến mức bình thường khi giành chiến thắng trong cuộc thi trên mạng xã hội. |
Very lucky Rất may mắn | She won the lottery twice, she's very lucky. Cô ấy đã trúng xổ số hai lần, cô ấy rất may mắn. |
Fairly lucky May mắn khá | She was fairly lucky to win the social media contest. Cô ấy khá may mắn khi giành chiến dịch truyền thông xã hội. |
Mô tả từ
“lucky” thỉnh thoảng xuất hiện ở các kỹ năng Listening, Reading, Speaking và Writing Task 2 với đa dạng các chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “May mắn, gặp may” (tỷ lệ xuất hiện ở kỹ năng Speaking là 10 lần/185614 và ở Reading là 7 lần/183396 từ được sử dụng). Tuy nhiên, từ “lucky” hầu như không xuất hiện ở kỹ năng Writing Task 1 với nghĩa tương tự. Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “lucky” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong các tình huống đọc, nghe hiểu, nói và viết luận trong bài thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp