Bản dịch của từ Lucky trong tiếng Việt

Lucky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lucky(Adjective)

ˈlʌk.i
ˈlʌk.i
01

May mắn, gặp may.

Lucky, lucky.

Ví dụ
02

Có, mang lại, hoặc là kết quả của sự may mắn.

Having, bringing, or resulting from good luck.

Ví dụ

Dạng tính từ của Lucky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lucky

May mắn

Luckier

May mắn hơn

Luckiest

May mắn nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ