Bản dịch của từ Ego trong tiếng Việt
Ego
Ego (Noun)
Her ego was hurt when she wasn't invited to the party.
Cái tôi của cô ấy bị tổn thương khi cô ấy không được mời đến bữa tiệc.
His inflated ego made it hard for him to accept criticism.
Cái tôi quá cao của anh ấy khiến anh ấy khó chấp nhận những lời chỉ trích.
She set aside her ego to work collaboratively with her team.
Cô ấy gạt cái tôi của mình sang một bên để hợp tác làm việc với nhóm của mình.
Kết hợp từ của Ego (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Massive ego Tự ái lớn | His massive ego often alienates him from others. Tính tự cao lớn của anh ấy thường làm cho anh ấy xa lánh người khác. |
Big ego Tự trọng lớn | His big ego often makes him the center of attention. Tính tự cao của anh ấy thường khiến anh ấy trở thành tâm điểm chú ý. |
Male ego Tự kiêu nam giới | His male ego was hurt when he was criticized in public. Tâm tự trọng nam giới của anh bị tổn thương khi bị chỉ trích trước công chúng. |
Human ego Tự kiêng | His human ego prevented him from admitting his mistake. Tinh thần tự ái của anh ấy ngăn anh ấy thừa nhận lỗi của mình. |
Fragile ego Tính tự trọng dễ tổn thương | His fragile ego was hurt by the negative comments on social media. Tính tự ái mong manh của anh bị tổn thương bởi những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ego cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Ego" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "tôi" hoặc "cái tôi". Trong tâm lý học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ phần tự ý thức của một cá nhân, phản ánh những suy nghĩ, cảm xúc và ước muốn của họ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng từ "ego" tương đối giống nhau, tuy nhiên, ở Anh, khái niệm "ego" thường được liên kết chặt chẽ với các thảo luận về tâm lý học và triết học hơn.
Từ "ego" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "tôi". Nó xuất hiện trong các văn bản triết học và tâm lý học, đặc biệt trong lý thuyết của Sigmund Freud, nơi "ego" được xem là phần của bản thân giữa "id" (ham muốn) và "superego" (đạo đức). Với sự tiến hóa qua thời gian, "ego" không chỉ thể hiện khái niệm về sự tự nhận thức, mà còn gợi ý về vai trò của cá nhân trong xã hội và mối quan hệ nội tâm.
Từ "ego" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài viết IELTS Writing và bài nói IELTS Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về bản thân, tâm lý, và sự tự nhận thức. Trong giao tiếp hàng ngày, "ego" thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học và triết học, ám chỉ đến ý thức về bản thân và sự kiêu ngạo. Sự hiện diện của từ này cho thấy mối liên hệ giữa cảm nhận cá nhân và hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp