Bản dịch của từ Kneading trong tiếng Việt
Kneading
Kneading (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của nhào.
Present participle and gerund of knead.
People are kneading dough for the community bread-making event tomorrow.
Mọi người đang nhào bột cho sự kiện làm bánh cộng đồng ngày mai.
They are not kneading the clay for the pottery class today.
Họ không đang nhào đất sét cho lớp gốm hôm nay.
Are you kneading the dough for the charity bake sale this weekend?
Bạn có đang nhào bột cho phiên chợ bánh quyên góp từ thiện cuối tuần này không?
Dạng động từ của Kneading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Knead |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Kneaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Kneaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Kneads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Kneading |
Kneading (Noun)
Quá trình mà một cái gì đó được nhào nặn.
The process by which something is kneaded.
Kneading dough is essential for making traditional Vietnamese banh mi sandwiches.
Nhồi bột là điều cần thiết để làm bánh mì truyền thống Việt Nam.
Kneading does not require expensive tools; hands work just fine.
Nhồi bột không cần dụng cụ đắt tiền; tay làm cũng được.
Is kneading important for making the perfect pizza dough at home?
Nhồi bột có quan trọng để làm bánh pizza hoàn hảo ở nhà không?
Họ từ
"Kneading" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ hành động nhồi bột, thường được sử dụng trong làm bánh và chế biến thực phẩm. Quá trình này nhằm phát triển gluten trong bột, tạo độ dẻo và đàn hồi cho sản phẩm cuối cùng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng "kneading" trong tiếng Anh Anh có thể được nghe với trọng âm khác so với tiếng Anh Mỹ. Hành động này chủ yếu được thực hiện bằng tay, mặc dù máy nhồi cũng được sử dụng phổ biến.
Từ "kneading" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Tây Âu cổ "cnēdan", mang nghĩa là "bẻ" hoặc "cọ xát". Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "gnathare", cũng liên quan đến hành động cử động và biến dạng chất liệu. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển thành hành động nhào bột, một kỹ thuật phổ biến trong nấu ăn và làm bánh, và hiện nay được hiểu là quá trình trộn và kéo dài các thành phần để làm cho chúng đồng nhất và dẻo.
Từ "kneading" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi mô tả quá trình chuẩn bị thực phẩm hoặc thể hiện các hoạt động liên quan đến nấu ăn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả kỹ thuật chế biến thực phẩm hoặc các phương pháp làm bột. Ngoài ra, "kneading" cũng thường thấy trong sách dạy nấu ăn và bài viết về dinh dưỡng, làm nổi bật tầm quan trọng của quy trình này trong ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp