Bản dịch của từ Homogenize trong tiếng Việt
Homogenize
Homogenize (Verb)
The school aims to homogenize its student body through various programs.
Trường học nhằm đồng nhất học sinh thông qua các chương trình.
The community center works to homogenize the diverse population in the area.
Trung tâm cộng đồng làm việc để đồng nhất dân số đa dạng trong khu vực.
The organization's goal is to homogenize its workforce for better collaboration.
Mục tiêu của tổ chức là đồng nhất lực lượng lao động để hợp tác tốt hơn.
The company aims to homogenize its workforce for diversity.
Công ty nhằm mục tiêu đồng nhất lực lượng lao động của mình để đa dạng.
The school strives to homogenize student performance across all classes.
Trường học cố gắng đồng nhất hiệu suất học sinh trên tất cả các lớp học.
The organization works to homogenize the treatment of employees.
Tổ chức làm việc để đồng nhất cách xử lý nhân viên.
Dạng động từ của Homogenize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Homogenize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Homogenized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Homogenized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Homogenizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Homogenizing |
Họ từ
"Homogenize" là một động từ có nghĩa là làm cho đồng nhất, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học và công nghệ thực phẩm. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình đồng nhất các thành phần trong một hỗn hợp, chẳng hạn như sữa, nhằm cải thiện độ ổn định và đồng đều của sản phẩm. Trong tiếng Anh, "homogenize" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút: /həˈmɒdʒənaɪz/ (Anh) và /hoʊˈmɑːdʒənaɪz/ (Mỹ). Usage không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể này.
Từ "homogenize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "homogenus", có nghĩa là "có cùng nguồn gốc". Từ này được cấu thành từ tiền tố "homo-" (tương tự) và gốc "genus" (giống, loại). Qua thời gian, từ này đã được áp dụng trong lĩnh vực khoa học để chỉ quá trình làm đồng nhất hoặc hòa trộn các thành phần khác nhau thành một thể thống nhất. Hiện tại, "homogenize" thường được sử dụng trong công nghệ thực phẩm và các lĩnh vực kỹ thuật để mô tả việc làm cho các chất trở nên đồng nhất về cấu trúc hoặc tính chất.
Từ "homogenize" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến khoa học, đặc biệt là trong ngành thực phẩm và hóa học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình làm đồng nhất các chất lỏng, ví dụ như sữa, hoặc trong các nghiên cứu về sự đồng nhất của sản phẩm. Sự phổ biến của từ này phản ánh nhu cầu hiểu biết về qui trình công nghệ trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp