Bản dịch của từ Vandalize trong tiếng Việt

Vandalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vandalize (Verb)

vˈændəlˌɑɪz
vˈændˌl̩ɑɪz
01

Cố ý phá hủy hoặc làm hư hỏng (tài sản công hoặc tư)

Deliberately destroy or damage (public or private property)

Ví dụ

Some teenagers vandalize public buildings with graffiti in the city.

Một số thanh thiếu niên phá hoại các tòa nhà công cộng bằng hình vẽ bậy trong thành phố.

The group of vandals vandalize the park benches during the night.

Nhóm phá hoại băng ghế công viên trong đêm.

People should not vandalize historical monuments as it is disrespectful.

Mọi người không nên phá hoại các di tích lịch sử vì điều đó là thiếu tôn trọng.

Dạng động từ của Vandalize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vandalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vandalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vandalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vandalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vandalizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vandalize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] Furthermore, such structures are regularly by ill-intentioned individuals, defacing these structures and destroying their timeless beauty [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] For instance, owing to the absence of laws, companies would go out of business due to or robbery, or driving would become dangerous as reckless acts like speeding and driving under the influence were not penalized [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu

Idiom with Vandalize

Không có idiom phù hợp