Bản dịch của từ Maple trong tiếng Việt
Maple
Maple (Noun)
Maple trees lined the streets of the neighborhood, adding a touch of natural beauty.
Cây phong trải dài dọc các con đường của khu phố, tạo thêm vẻ đẹp tự nhiên.
The park was filled with families enjoying picnics under the shade of maple trees.
Công viên đầy ắp các gia đình thưởng thức picnic dưới bóng cây phong.
During autumn, the maple leaves turned into vibrant shades of red and orange.
Vào mùa thu, lá phong chuyển sang các màu sắc sáng tạo của đỏ và cam.
Dạng danh từ của Maple (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Maple | Maples |
Họ từ
Cây phong (maple) là một loại cây thuộc chi Acer, nổi bật với lá có hình dạng đặc trưng và sắc đỏ rực vào mùa thu. Gỗ cây phong có giá trị cao trong ngành chế biến đồ gỗ, đặc biệt được sử dụng để sản xuất đồ nội thất và nhạc cụ. Trong tiếng Anh, "maple" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, “maple syrup” (siro phong) là một sản phẩm nổi tiếng từ nhựa cây phong, thường được sử dụng như một loại gia vị.
Từ "maple" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "map miere", được hình thành từ ngôn ngữ Germanic. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "mālus", nghĩa là "cây táo", và "mālis" liên quan đến cây cối có gen màu sắc đặc trưng. Cây phong, thuộc giống Acer, nổi bật với lá cây hình tay và màu sắc mùa thu hấp dẫn. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ vựng và ý nghĩa hiện tại nằm ở hình ảnh cây phong thể hiện sự hữu hình và cảnh quan tự nhiên, đồng thời là nguồn cung cấp xi-rô và gỗ quý.
Từ "maple" (cây phong) thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả thiên nhiên hoặc thảo luận về cây cối. Trong phần Đọc và Viết, "maple" có thể xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc mô tả tình huống liên quan đến thực vật học. Nó thường được dùng để chỉ loại cây có lá hình tay, nổi bật trong môi trường thiên nhiên Bắc Mỹ hoặc trong ẩm thực qua sản phẩm như siro cây phong.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp