Bản dịch của từ Maple trong tiếng Việt
Maple
Noun [U/C]
Maple (Noun)
mˈeipl̩
mˈeipl̩
Ví dụ
Maple trees lined the streets of the neighborhood, adding a touch of natural beauty.
Cây phong trải dài dọc các con đường của khu phố, tạo thêm vẻ đẹp tự nhiên.
The park was filled with families enjoying picnics under the shade of maple trees.
Công viên đầy ắp các gia đình thưởng thức picnic dưới bóng cây phong.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Maple
Không có idiom phù hợp