Bản dịch của từ Maple trong tiếng Việt

Maple

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maple (Noun)

mˈeipl̩
mˈeipl̩
01

Một loại cây hoặc cây bụi có lá chia thùy, quả có cánh và tán lá mùa thu đầy màu sắc, được trồng làm cảnh hoặc để lấy gỗ hoặc nhựa cây.

A tree or shrub with lobed leaves, winged fruits, and colourful autumn foliage, grown as an ornamental or for its timber or syrupy sap.

Ví dụ

Maple trees lined the streets of the neighborhood, adding a touch of natural beauty.

Cây phong trải dài dọc các con đường của khu phố, tạo thêm vẻ đẹp tự nhiên.

The park was filled with families enjoying picnics under the shade of maple trees.

Công viên đầy ắp các gia đình thưởng thức picnic dưới bóng cây phong.

During autumn, the maple leaves turned into vibrant shades of red and orange.

Vào mùa thu, lá phong chuyển sang các màu sắc sáng tạo của đỏ và cam.

Dạng danh từ của Maple (Noun)

SingularPlural

Maple

Maples

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Maple cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maple

Không có idiom phù hợp