Bản dịch của từ Maple trong tiếng Việt

Maple

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maple(Noun)

mˈeɪpəl
ˈmeɪpəɫ
01

Một loại siro ngọt được làm từ nhựa của cây phong đường.

A sweet syrup made from the sap of the sugar maple tree

Ví dụ
02

Gỗ cứng với vân hẹp được sử dụng cho đồ nội thất và sàn nhà.

A hard closegrained wood used for furniture and flooring

Ví dụ
03

Bất kỳ loại cây hoặc bụi nào thuộc chi Acer, trong đó nhiều loại có lá rộng với các thùy và màu sắc thu hút trong mùa thu.

Any of various trees or shrubs of the genus Acer many of which have broad lobed leaves and colorful autumn foliage

Ví dụ