Bản dịch của từ Roughen trong tiếng Việt
Roughen
Roughen (Verb)
The economic downturn roughened the job market for graduates.
Sự suy thoái kinh tế làm thị trường việc làm trở nên khó khăn hơn cho sinh viên mới tốt nghiệp.
The pandemic roughened the social interactions among the community members.
Đại dịch làm cho giao tiếp xã hội giữa các thành viên cộng đồng trở nên khó khăn hơn.
The political unrest roughened the relationship between neighboring countries.
Sự bất ổn chính trị làm cho mối quan hệ giữa các quốc gia láng giềng trở nên khó khăn hơn.
Dạng động từ của Roughen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Roughen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Roughened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Roughened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Roughens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Roughening |
Họ từ
Từ "roughen" là động từ có nghĩa là làm cho bề mặt trở nên thô ráp hoặc không đồng đều hơn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vật liệu hoặc bề mặt, như khi chế biến gỗ hoặc kim loại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "roughen" được sử dụng tương tự trong cả hai phiên bản, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh nói, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự biến đổi trong ngữ âm giữa các vùng miền.
Từ "roughen" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "rŭf", có nghĩa là "gồ ghề" hoặc "thô ráp", kết hợp với hậu tố "-en", thể hiện sự biến đổi trạng thái. Gốc từ Latin "rugosus", có nghĩa là "gồ ghề, nhăn nheo", phản ánh tính chất bề mặt không bằng phẳng. Việc sử dụng từ "roughen" hiện đại đề cập đến quá trình làm cho bề mặt trở nên thô hoặc gập ghềnh, duy trì liên hệ với khái niệm gồ ghề ban đầu.
Từ "roughen" thường xuất hiện ít trong bốn phần của IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong khi đó, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, nghệ thuật hoặc thủ công, khi miêu tả quá trình làm cho bề mặt trở nên thô ráp hoặc không đều hơn. Từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến vật liệu xây dựng, quá trình sản xuất hoặc tác động của thiên nhiên lên bề mặt vật thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp