Bản dịch của từ Typewriter trong tiếng Việt
Typewriter
Typewriter (Noun)
Một máy có các phím để tạo các ký tự chữ cái, chữ số và ký hiệu đánh máy lần lượt trên giấy được lắp quanh một con lăn.
A machine with keys for producing alphabetical characters numerals and typographical symbols one at a time on paper inserted round a roller.
The typewriter revolutionized communication in the early 20th century.
Máy đánh chữ đã cách mạng hóa giao tiếp vào thế kỷ 20 đầu.
Typewriters are no longer commonly used due to advancements in technology.
Máy đánh chữ không còn được sử dụng phổ biến do sự tiến bộ trong công nghệ.
Was the typewriter a crucial tool for writers before computers became popular?
Liệu máy đánh chữ có phải là công cụ quan trọng cho các nhà văn trước khi máy tính trở nên phổ biến không?
Dạng danh từ của Typewriter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Typewriter | Typewriters |
Họ từ
"Máy đánh chữ" là một thiết bị cơ học hoặc điện tử dùng để đánh văn bản lên giấy. Thiết kế của máy đánh chữ truyền thống bao gồm một bàn phím và một cơ chế để in các ký tự lên bề mặt giấy. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "typewriter" được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể này, với ngữ điệu Anh thường nhấn mạnh âm đầu mạnh mẽ hơn.
Từ "typewriter" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "type" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "typus", có nghĩa là hình mẫu, kiểu dáng. "Writer" bắt nguồn từ động từ "write", từ tiếng Anglo-Saxon "writan". Thiết bị này được phát minh vào thế kỷ 19, nhằm tạo ra văn bản in ấn, thể hiện sự chuyển biến từ viết tay sang công nghệ. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên đặc tính sản xuất chữ viết với tốc độ nhanh và chính xác.
Từ "typewriter" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được liên kết với các ngữ cảnh lịch sử hoặc công nghệ. Trong các tình huống phổ biến, "typewriter" thường được nhắc đến khi thảo luận về sự tiến hóa của công nghệ soạn thảo văn bản, sự ảnh hưởng của nó trong văn phòng truyền thống, hoặc trong các nghiên cứu về văn hóa và truyền thông. Sự giảm sút sử dụng từ này phản ánh sự chuyển biến sang công nghệ số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp