Bản dịch của từ Typographical trong tiếng Việt
Typographical
Typographical (Adjective)
Liên quan đến phong cách, hình thức hoặc việc sản xuất ấn phẩm.
Relating to the style appearance or production of printed matter.
The typographical errors in the flyer confused many community members.
Những lỗi in ấn trong tờ rơi làm nhiều thành viên cộng đồng bối rối.
There are not many typographical mistakes in the social media post.
Không có nhiều lỗi in ấn trong bài đăng mạng xã hội.
Are typographical styles important in social awareness campaigns?
Các kiểu chữ in ấn có quan trọng trong các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?
Họ từ
"Typographical" là một tính từ liên quan đến hình thức và kỹ thuật in ấn, thường dùng để mô tả các khía cạnh liên quan đến kiểu chữ, bố cục và thiết kế văn bản. Thuật ngữ này có thể được sử dụng để chỉ các lỗi hoặc vấn đề trong việc in ấn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng tiếng Anh Anh có xu hướng gặp nhiều hơn các điều khoản liên quan đến in ấn truyền thống. Cách phát âm không có sự khác biệt lớn giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "typographical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "typographia", được cấu thành từ hai thành tố: "typos" có nghĩa là hình ảnh hoặc mẫu, và "grapho" có nghĩa là viết. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 15 khi in ấn trở thành phương pháp chính để sản xuất văn bản. Ngày nay, "typographical" chỉ đến các khía cạnh thiết kế và cách trình bày chữ viết, phản ánh sự chuyển biến từ việc sản xuất sách sang hình thức giao tiếp hình ảnh.
Từ "typographical" thường xuất hiện trong phần viết và nghe của IELTS, nhất là khi thảo luận về văn bản, chỉnh sửa và xuất bản. Tần suất sử dụng trong phần nói và đọc tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thiết kế đồ họa và ngôn ngữ học. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngành xuất bản, giáo dục và các lĩnh vực liên quan đến truyền thông, nơi mà việc xây dựng văn bản rõ ràng và thẩm mỹ là quan trọng.