Bản dịch của từ Adhesion trong tiếng Việt
Adhesion
Adhesion (Noun)
Sự bám dính bất thường của các bề mặt do viêm hoặc chấn thương.
An abnormal adhering of surfaces due to inflammation or injury.
Adhesion between different social groups can lead to positive change.
Sự kết dính giữa các nhóm xã hội khác nhau có thể dẫn đến sự thay đổi tích cực.
There should not be adhesion in society that causes division and conflict.
Không nên có sự kết dính trong xã hội gây ra sự chia rẽ và xung đột.
Is adhesion a common issue in social interactions among young people?
Liệu sự kết dính có phải là vấn đề phổ biến trong giao tiếp xã hội giữa giới trẻ không?
Mutual adhesion among classmates creates a strong bond.
Sự dính kết lẫn nhau giữa các bạn cùng lớp tạo ra một liên kết mạnh mẽ.
Lack of adhesion in the group discussion led to misunderstandings.
Thiếu sự dính kết trong cuộc thảo luận nhóm dẫn đến hiểu lầm.
Is adhesion to traditional values important in your culture?
Sự dính kết với các giá trị truyền thống có quan trọng trong văn hóa của bạn không?
Dạng danh từ của Adhesion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Adhesion | Adhesions |
Họ từ
Từ "adhesion" chỉ sự bám dính hoặc kết dính, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu, y học và sinh học. Trong tiếng Anh, sự khác biệt giữa Anh và Mỹ phần lớn không nằm ở nghĩa hay cách viết, mà chủ yếu ở phát âm. "Adhesion" phát âm là /ədˈhiːʒən/ trong cả hai biến thể, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau. Từ này thường chỉ sự kết dính giữa các bề mặt hoặc tế bào, đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học và công nghiệp.
Từ "adhesion" xuất phát từ tiếng Latinh "adhaesio", có nghĩa là "sự dính liền". Nó được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng về) và động từ "haerere" (dính vào). Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "adhesion" đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên và y học từ thế kỷ 16 để mô tả hiện tượng bám dính giữa các bề mặt hoặc vật liệu. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, thường chỉ sự liên kết vật lý hoặc xã hội giữa các đối tượng.
Từ "adhesion" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do liên quan đến các chủ đề khoa học và kỹ thuật. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng hơn, thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về y học hoặc vật lý, nơi mô tả sự kết dính giữa các bề mặt hoặc các tế bào. Từ này cũng mang tính chuyên ngành trong các lĩnh vực như công nghệ sinh học và hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp