Bản dịch của từ Adhesion trong tiếng Việt

Adhesion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adhesion(Noun)

ædhˈiʒn
ædhˈiʒn
01

Hành động hoặc quá trình bám dính vào một bề mặt hoặc vật thể.

The action or process of adhering to a surface or object.

Ví dụ
02

Sự bám dính bất thường của các bề mặt do viêm hoặc chấn thương.

An abnormal adhering of surfaces due to inflammation or injury.

Ví dụ

Dạng danh từ của Adhesion (Noun)

SingularPlural

Adhesion

Adhesions

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ