Bản dịch của từ Adhesion trong tiếng Việt

Adhesion

Noun [U/C]

Adhesion (Noun)

ædhˈiʒn
ædhˈiʒn
01

Sự bám dính bất thường của các bề mặt do viêm hoặc chấn thương.

An abnormal adhering of surfaces due to inflammation or injury.

Ví dụ

Adhesion between different social groups can lead to positive change.

Sự kết dính giữa các nhóm xã hội khác nhau có thể dẫn đến sự thay đổi tích cực.

There should not be adhesion in society that causes division and conflict.

Không nên có sự kết dính trong xã hội gây ra sự chia rẽ và xung đột.

Is adhesion a common issue in social interactions among young people?

Liệu sự kết dính có phải là vấn đề phổ biến trong giao tiếp xã hội giữa giới trẻ không?

02

Hành động hoặc quá trình bám dính vào một bề mặt hoặc vật thể.

The action or process of adhering to a surface or object.

Ví dụ

Mutual adhesion among classmates creates a strong bond.

Sự dính kết lẫn nhau giữa các bạn cùng lớp tạo ra một liên kết mạnh mẽ.

Lack of adhesion in the group discussion led to misunderstandings.

Thiếu sự dính kết trong cuộc thảo luận nhóm dẫn đến hiểu lầm.

Is adhesion to traditional values important in your culture?

Sự dính kết với các giá trị truyền thống có quan trọng trong văn hóa của bạn không?

Dạng danh từ của Adhesion (Noun)

SingularPlural

Adhesion

Adhesions

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adhesion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adhesion

Không có idiom phù hợp