Bản dịch của từ Samara trong tiếng Việt
Samara
Samara (Noun)
Một thành phố và cảng sông ở phía tây nam miền trung nước nga, nằm trên sông volga tại nơi hợp lưu với sông samara; dân số 1.135.400 (ước tính năm 2008).
A city and river port in southwestern central russia situated on the river volga at its confluence with the river samara population 1135400 est 2008.
Samara is a city known for its rich cultural heritage and history.
Samara là một thành phố nổi tiếng với di sản văn hóa và lịch sử phong phú.
Samara does not lack social activities for its 1.1 million residents.
Samara không thiếu các hoạt động xã hội cho 1,1 triệu cư dân.
Is Samara a popular destination for social gatherings and events?
Samara có phải là điểm đến phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
The samara from the maple tree fell into the community garden.
Quả samara từ cây phong rơi vào vườn cộng đồng.
There are no samaras on the oak tree in the park.
Không có quả samara nào trên cây sồi trong công viên.
Did you see the samara spinning in the wind yesterday?
Bạn có thấy quả samara xoay trong gió hôm qua không?
Họ từ
Samara là một thuật ngữ trong sinh học thực vật, chỉ hạt có cấu trúc đặc biệt, thường có dạng cánh, giúp hạt phát tán xa khỏi cây mẹ vào gió. Samara thường xuất hiện ở các loài cây như phong, cây bách, và cây thông. Điểm khác biệt giữa British English và American English không tồn tại ở khái niệm này, vì "samara" được sử dụng thống nhất trong cả hai cách viết mà không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa.
Từ "samara" có nguồn gốc từ Latin "samara", chỉ các loại quả khô có cánh. Nguyên thủy, từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "sáma", có nghĩa là "quả". Trong thực vật học, cụm từ này được dùng để chỉ những hạt giống của cây như phong, nơi chúng phát triển với cấu trúc như cánh để dễ dàng lan tỏa qua gió. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên mối liên hệ với đặc tính của quả, phản ánh chức năng sinh học trong việc phát tán hạt giống.
Từ "samara" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, vì nó thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học để mô tả loại quả khô với cánh, phổ biến ở cây có hoa. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các đề tài liên quan đến sinh thái, hoặc khi thảo luận về đặc điểm của thực vật. Trong các tình huống thường ngày, "samara" có thể được đề cập trong giáo dục, nghiên cứu sinh học hoặc trong các bài viết về thực vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp